1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
afforestation
sự trồng rừng/ phủ xanh
hillside
vùng đồi núi
rehabilitate
(v) phục hồi = restore
barren
(a) cằn cỗi (đất)
compost
(v) ủ phân
depletion
(n): sự cạn kiệt
mitigate
(v) giảm mức độ nghiêm trọng
offset
(V) to compensate for/ bù đắp
carbon neutral
(n phr) trung hòa các bon
circular economy
(n phr) nền kinh tế tuần hoàn
green financing
(n phr) tài chính xanh
renewable portfolio standard
tiêu chuẩn danh mục đầu tư năng lượng tái tạo
a tip of the iceberg
phần nổi của targ băng chìm/ còn nhiều thứ ẩn sau
tipping point
điểm giới hạn