Thẻ ghi nhớ: TUẦN 8: DESTINATION B1 UNIT 9: Coming and going (P1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

abroad (adv)

ở nước ngoài

2
New cards

accommodation (n)

nơi ở

3
New cards

book (v)

đặt vé

4
New cards

break (n)

giải lao

5
New cards

cancel (v)

hủy bỏ

6
New cards

catch (v)

bắt xe

7
New cards

coach (n)

xe đò, xe khách

8
New cards

convenient (a)

thuận tiện

9
New cards

crash (n, v)

va chạm, vụ va chạm

10
New cards

crowded (a)

đông đúc, nhiều người

11
New cards

cruise (n)

chuyến du ngoạn bằng tàu thuyền

12
New cards

delay (v, n)

trì hoãn

13
New cards

destination (n)

điểm đến

14
New cards

ferry (n)

phà

15
New cards

flight (n)

chuyến bay

16
New cards

foreign (a)

nước ngoài

17
New cards

harbour (n)

bến cảng

18
New cards

journey (n)

hành trình (dài, đi xa)

19
New cards

luggage (n)

hành lý

20
New cards

nearby (a, adv)

gần, kề cạnh

21
New cards

pack (v)

đóng gói

22
New cards

passport (n)

hộ chiếu

23
New cards

platform (n)

sân ga

24
New cards

transport (n)

sự vận chuyển

25
New cards

reach (v)

đến

26
New cards

resort (n)

khu nghỉ dưỡng

27
New cards

souvenir (n)

đồ lưu niệm

28
New cards

traffic (n)

giao thông

29
New cards

trip (n)

chuyến đi ngắn

30
New cards

vehicle (n)

xe cộ

31
New cards

get in/into

lên xe ô tô

32
New cards

get off

xuống xe

33
New cards

get on/onto

lên xe bus/tàu

34
New cards

get out (of)

ra khỏi

35
New cards

go away

đi xa, rời khỏi

36
New cards

go back (to)

quay trở lại

37
New cards

set off

khởi hành

38
New cards

take off

cất cánh, rời mặt đất

39
New cards

by air/sea/car/bus/etc

đi bằng phương tiện gì

40
New cards

on board

lên tàu

41
New cards

on foot

đi bộ

42
New cards

on holiday

đang đi nghỉ

43
New cards

on schedule

đúng hẹn, lịch, kịp tiến độ

44
New cards

on the coast

trên bờ biển

45
New cards

close to

gần với

46
New cards

famous for

nổi tiếng

47
New cards

far from

xa với

48
New cards

suitable for

phù hợp cho

49
New cards

late for

trễ cho

50
New cards

arrive in/at

tới đâu đó

51
New cards

ask (sb) about

hỏi ai về cái gì

52
New cards

look at

nhìn vào cái gì

53
New cards

prepare for

chuẩn bị cho cái gì

54
New cards

provide sb with

cung cấp cho ai cái gì

55
New cards

wait for

chờ đợi

56
New cards

ask for

hỏi về cái gì

57
New cards

attract (v)

thu hút, cuốn hút

58
New cards

attractive (a)

hấp dẫn

59
New cards

attraction (n)

sự thu hút

60
New cards

back (n)

lưng, phía sau

61
New cards

backwards (adv)

ngược, lùi, về phía sau

62
New cards

choose (v)

chọn lựa

63
New cards

choice (n)

sự lựa chọn

64
New cards

comfort (v)

làm cho thoải mái

65
New cards

comfortable (a)

thoải mái

66
New cards

uncomfortable (a)

không thoải mái

67
New cards

depart (v)

rời khỏi, xuất phát

68
New cards

departure (n)

sự xuất phát

69
New cards

direct (a, v)

trực tiếp, chỉ đường

70
New cards

direction (n)

sự trực tiếp, hướng, phía, ngả

71
New cards

drive (v)

lái xe

72
New cards

driver (n)

tài xế

73
New cards

fly (v)

bay

74
New cards

flight (n)

chuyến bay

75
New cards

travel (v)

đi lại, du lịch

76
New cards

traveller (n)

khách du lịch, du khách

77
New cards

visit (v)

thăm

78
New cards

visitor (n)

du khách