1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
revise (v)
ôn tập
take an exam (v phr)
thi
cross out (v)
gạch đi, gạch bỏ
point out (v)
nhấn mạnh
read out (v phr)
đọc to
rip up (v phr)
xé thành từng mảnh
rub out (v phr)
tẩy
turn over (v phr)
lật (sách)
write down (v phr)
viết
by heart
thuộc lòng
in favour (of)
ủng hộ ai/ cái gì
in general
nhìn chung
be talented at
có tài năng về
cheat at/in
gian lận
confuse sth with
nhầm lẫn cái gì với
continue with
tiếp tục
cope with
đối phó, đương đầu
help sb with sth
giúp ai việc gì
know about
biết về cái gì
learn about
học về cái gì
succeed in
thành công
an opinion about/of
ý kiến về
a question about
câu hỏi về
memorise
học thuộc
memorial
(n) đài tưởng niệm
(adj) thuộc kỷ niệm, để ghi nhớ
refer
chỉ dẫn
reference
sự chỉ dẫn, sự tham khảo
simplify
(v) đơn giản hóa
simplicity
sự đơn giản