Study English with KPOP (6)

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/9

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

illit - lucky girl syndrome

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards
<p>syndrome</p>

syndrome

(n) : hội chứng / triệu chứng

2
New cards
<p>eat up</p>

eat up

(v) : ăn hết tất cả / ăn nhiều lên

<p>(v) : ăn hết tất cả / ăn nhiều lên</p>
3
New cards
<p>positivity</p>

positivity

(n) : sự tích cực

<p>(n) : sự tích cực</p>
4
New cards
<p>snap up</p>

snap up

(v) : chộp được / mua thứ gì đó nhanh chóng / giành mua

<p>(v) : chộp được / mua thứ gì đó nhanh chóng / giành mua</p>
5
New cards
<p>burst out</p>

burst out

(v) : đột nhiên nói với ai đó một cách đột ngột và lớn tiếng / bắt đầu là một việc gì đó

<p>(v) : <span>đột nhiên nói với ai đó một cách đột ngột và lớn tiếng / bắt đầu là một việc gì đó</span></p>
6
New cards
<p>go out</p>

go out

(v) : mất đi / đi ra ngoài / rời đi

<p>(v) : mất đi / đi  ra ngoài / rời đi</p>
7
New cards
<p>trick</p>

trick

(n) : sự lường gạt / mưu kế / sự khéo léo / thánh tinh nghịch

(v) : lừa đảo / lường gạt / phỉnh lừa

<p>(n) : sự lường gạt / mưu kế / sự khéo léo / thánh tinh nghịch</p><p>(v) : lừa đảo / lường gạt / phỉnh lừa</p>
8
New cards
<p>crossroad</p>

crossroad

(n) : ngã tư / đường băng ngang

<p>(n) : ngã tư / đường băng ngang</p>
9
New cards
<p>such</p>

such

(adj) : như là / như thế / như vậy

<p>(adj) : như là / như thế / như vậy</p>
10
New cards
<p>finally</p>

finally

(adv) : chung cuộc / chung kết / cuối cùng / kết cuộc

<p>(adv) : chung cuộc / chung kết / cuối cùng / kết cuộc</p>