1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be alienated/estranged from sb
trở nên xa cách, không còn thân thiết với sb
alienation
estrangement
amend
cải thiện, tu bổ
ancestry
dòng họ, tổ tông
breadwinner
trụ cột gia đình
celibacy (trọng âm 1)
việc không kết hôn, quan hệ tình dục (esp. religious reasons)
celibate (a)
không kết hôn, quan hệ tình dục (esp. religious reasons)
child-rearing (a)
nuôi con
child-bearing (a)
sinh con
conjugal
thuộc vợ chồng, quan hệ vợ chồng
consanguinity /ˌkɒn.sæŋˈɡwɪn.ə.ti/
quan hệ máu mủ (connected by birth, not marriage)
consanguineous
consanguineal
contumacious/ˌkɒn.tjʊˈmeɪ.ʃəs/
bướng bỉnh, không phục tùng, tuân theo hay tôn trọng
dependent (a)
hay dựa dẫm, phụ thuộc
dependant (n)
người hay dựa dẫm, phụ thuộc
disaffected
không còn support/hài lòng nữa
embody
là hiện thân của
exogamy /ɪkˈsɒɡ.ə.mi/
chế độ ngoại hôn (với người ngoài một vùng/làng/...)
endogamy
chế độ kết hôn với người trong cùng một vùng, một phạm vi
genitor
(từ hiếm) father
kinship + with
1. Mối quan hệ gia đình, họ hàng
2. Cảm giác gần gũi, thân thuộc, tương đồng
lineage
dòng dõi
matrilineal (trọng âm 3)
thuộc mẫu hệ
patrilineal (trọng âm 3)
thuộc phụ hệ
mischievous (trọng âm 1)
1. (Hành động của trẻ con) nghịch ngợm (nhưng không có ý hại
2. (Hành động, lời nói) Có ý nhắm đến, có ý xấu
predominant
chiếm ưu thế, nổi bật
uncomplimentary
rudely criticising
a blue-collar worker
lao động chân tay
a white-collar worker
lao động trí thức
a pink-collar worker
người làm việc trong nhóm ngành nghề phái nữ chiếm đa số
a yellow-collar worker
người làm việc trong nhóm ngành nghề nghệ thuật, sáng tạo
an orange-collar worker
lao động phạm nhân
a brown-collar worker
người phục vụ trong quân đội
a green-collar worker
người làm việc trong nhóm ngành liên quan đến môi trường
an open-collar worker
người làm việc tại nhà, thường là freelancer làm việc trên Internet
a no-collar worker
người (có trình độ cao nhưng) thất nghiệp, nghệ sĩ tự do, người không theo đuổi đam mê tài chính
a chip off the old block
một bản sao của bố/mẹ ~really take after their dads/mums
put sb in charge of sth
giao cho sb trách nhiệm/công việc gì
be in the family way
pregnant
be independent of sth
tự chủ sth
be on business
đang đi công tác
be satisfied/contented with sth
hài lòng với sth
domestic violence
bạo lực gia đình
flesh and blood
máu mủ
be in hot water
be (caught) between a rock and a hard place = be in trouble
heavy lifting
công việc nặng nhọc
in response to
đáp lại, hưởng ứng
run in the family
(một đặc điểm) được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình
take out
nhổ (răng), đổ (rác)
come out
1. Đi đến một sự kiện với sb
2. Lộ ra, ló ra (mặt trời, sao, trăng)
3. Được xuất bản, phát hành
4. + to sb: Thể hiện mình thuộc LGBTQ+
pull out
kéo ra, lôi ra, ra khỏi sân ga
bring out
làm nổi bật, sản xuất bán
responsitivity/responsivity
mức độ/trạng thái/khả năng/tài sản/... đáp ứng + to sth
decisive
mang tính quyết định
financier
người có nhiều tiền, quyền lực và có thể cho các tổ chức/cá nhân vay
family patterns
đặc điểm tính cách, hành vi runs in a family
commutative (a)
mang tính giao hoán (maths)
comprise
1. Consist of
2. Account for (%)
reclaim
1. Cải tạo lại (đất đai)
2. Giành lại thứ từng thuộc về mình
3. Tái chế
badly-informed
ill-informed
highs and lows
ups and downs
be baffled
be puzzled: bị bối rối bởi
component
thành phần, linh kiện, bộ phận
cross-cutting (film)
dựng song song, ghép nối nhiều chuỗi cảnh quay diễn ra đồng thời từ đó tạo sự kịch tính
mobile society
một xã hội phát triển rất nhanh, không ngừng nghỉ
kin
gia đình, họ hàng
reside /z/
cư trú, sống ở
disagreeable
unpleasant, unattrative, bad-tempered
...-looking: unattractive, unpleasant
wailing (n)
tiếng than khóc, tang thương
in terror
trong ám ảnh kinh hoàng
quarrel
cãi vã (thường vì chuyện không đâu, trẻ con)
poke about/around
lần mò sth bằng cách dịch những thứ khác
poke one's nose into sth
xó mũi vào chuyện nào đó
apologetic
feeling sorry