1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Tie the knot (v)
Thành vợ chồng
Lavish wedding (n)
Tiệc cưới hoành tráng
New phase of one's life (n)
Trang mới trong cuộc sống
Immediate family (n)
Gia đình ruột thịt
Spouse (n)
Vợ/chồng
Splash out on (St) (v)
Tiêu xài hoang phí
Big day (n)
Ngày trọng đại
Lifelong commitment (n)
Gắn bó trọn đời
Arranged marriage (n)
Hôn nhân bị sắp đặt
Ups and downs of marriage (n)
Những thăng trầm trong hôn nhân
Split up (v)
Li hôn
Close-knit family (n)
Gia đình gắn kết
Quality time (n)
Thời gian quý báu
Crucial role (n)
Vai trò đặc biệt quan trọng
Kind-hearted (adj)
Ấm áp (tính cách)
Nuclear family (n)
Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
Look on the bright side (v)
Lạc quan
Responsible citizen (n)
Công dân có trách nhiệm
Determination (n)
Sự quyết tâm, kiên định
Strong-willed (adj)
Ý chí mạnh mẽ
Childlessness (n)
Sự vô sinh
Reproductive health (n)
Sức khỏe sinh sản
Domestic violence (n)
Bạo lực gia đình
Verbal abuse (n)
Lời nói làm người khác bị tổn thương