UNIT 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

caravan

nhà di động kéo theo

2
New cards

camper van

xe nhà lưu động

3
New cards

city break

kì nghỉ ngắn ngày trong thành phố

4
New cards

cottage

nhà tranh

5
New cards

couch-surfing

ngủ nhờ, ở nhờ

6
New cards

cruise

du thuyền

7
New cards

pamper

nuông chiều, cưng chiều

8
New cards

dingy

tối tăm và bẩn thỉu

9
New cards

dull

boring

10
New cards

unspoilt

nguyên sơ, không bị hư hỏng

11
New cards

cowardly

nhát gan, hèn nhát

12
New cards

roughly

xấp xỉ

13
New cards

sleep rough

ngủ bờ ngủ bụi

14
New cards

set off

khởi hành/kích hoạt báo động

15
New cards

take in

tiếp thu, hiểu/ lừa/thu nhỏ quần áo

16
New cards

stop over

quá cảnh

17
New cards

get around

di chuyển dễ dàng, lan truyền tin tức, lách luật

18
New cards

medieval

thuộc thời trung cổ

19
New cards

shabby

xuề xòa

20
New cards

quaint

cổ kính

21
New cards

excursion

chuyến tham quan

22
New cards

all-inclusive

bao trọn gói

23
New cards

far-flung

xa xôi, hẻo lánh

24
New cards

world-class

đẳng cấp thế giới

25
New cards

low-season

mùa du lịch thấp điểm

26
New cards

open-topped

mui trần

27
New cards

over-booked

Tình trạng đặt buồng quá tải

28
New cards

hassle-free

chuyến đi suôn sẻ, không có rắc rối

29
New cards

long-haul

di chuyển đường dài

30
New cards

action-packed

đầy tính hành động

31
New cards

backstreet

con đường nhỏ, yên tĩnh thường nằm ở khu vực nghèo của thị trấn

32
New cards

historic monument

đài tưởng niệm, di tích lịch sử

33
New cards

on-street

khu vực trên đường công cộng

34
New cards

off-side

phần của xe xa nhất so với mép đường

35
New cards

by-road

đường tắc, đường ít người qua lại

36
New cards

nuisance

sự phiền toái, người phiền phức

37
New cards

disturbance

sự mất trật tự/ bạo loạn, biểu tình/ rối loạn