1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
die Freude(n)
niềm vui
sich bedanken bei(Dativ)+für(akk)
Cảm ơn ai đó về điều gì đó
sich ärgern über(akk)
tức giận về điều gì đó
sich fühlen (adj)
cảm thấy thế nào
sich freuen über(akk)
vui mừng về điều gì
sich freuen auf(akk)
mong chờ điều gì
sich erinnern an(akk)
nhớ về điều gì
sich entschuldigen für(akk)
xin lỗi về điều gì
sich entschuldigen bei(dativ)
xin lỗi ai
sich unterhalten mit(dativ) über(akk)
tâm sự trò chuyện với ai về điều gì
sich streiten mit
cãi nhau với ai
sich beschweren bei(dativ)über(akk)
phàn nàn với ai về điều gì
sich verspäten
đến muộn,bị trễ giờ
sich rasieren
cạo râu
sich schminken
trang điểm
sich küssen
hôn nhau
sich treffen
gặp nhau
sich waschen
tự tắm,rửa tay,mặt
sich anziehen
mặc quần áo
sich umziehen
thay quần áo
sich duschen
tắm vòi sen
sich anmelden für
đăng kí cái gì,đăng nhập hệ thống
sich vorstellen(akk)
tự giới thiệu
sich vorstellen (dativ)
mường tượng về điều gì
sich kennenlernen
làm quen với nhau
sich verlieben in(akk)
phải lòng ai đó
sich interesieren für(akk)
thấy hứng thú với cái gì đó
sich wundern über
thắc mắc,tự hỏi về điều gì
sich kümmern um(akk)
chăm sóc ai đó,lo cho cái gì
sich entgagieren für(akk)
kháng cự lại chống lại ai
sich schreiben
viết cho nhau
sich setzen
ngồi xuống
sich kämmern
chải tóc
sich fotografieren
chụp ảnh
sich beeilen
vội vàng,khẩn trương
sich langweillen
buồn chán
sich ausruhen
thư giãn,nghỉ ngơi
die Ringe(n)
cái nhẫn
das Fest (e)
lễ hội
das Paar(Paare)
cặp đôi
das Brautkleid
váy cưới
das Gebäck
đồ ngọt
die Schultüte(n)
túi quà ngày tựu trường
die Überraschung(en)
sự bất ngờ
der Schulranzen
ba lô đi học cho học sinh
aufgeregt sein
hồi hộp,phấn khích
der erste Schultag
ngày đầu tiên đi học
die Geburt von einem Kind
sự sinh ra của một đứa trẻ
der Erste Platz
giải nhất
die Medaille(n)
huân chương
die Siegerin
người chiến thắng nữ
der Marathon
cuộc thi chạy Marathon
der Storch
con cò
schmücken
trang trí,trang điểm
genervt sein
khó chịu
die Geburt(en)
sự sinh ra,sự ra đời
die Geburtstagparty(s)
bữa tiệc sinh nhật
der Schultag(e)
ngày đi học
der Club(s)
câu lạc bộ
das Brautpaar(e)
cô dâu chú rể
der Sieg(e)
chiến thắng
dabei sein
tham gia vào có mặt ở đâu đó
sich wohnfühlen
cảm thấy thoải mái ,dễ chịu
sich gewohnen an(akk)
thích nghi dần với cái gì đó
sich austauschen über
trao đổi về điều gì
die Gewohnheit(en)
thói quen