1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
これ
cái này, đây (vật ở gần người nói)
それ
cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
あれ
cái kia, kia (vật ở xa cả 2)
この
~ này
その
~ đó
あの
~ kia
ほん(本)
(BẢN)sách
じしょ(辞書)
(TỪTHƯ)từ điển
ざっし(雑誌)
(TẠPCHÍ)tạp chí
しんぶん(新聞)
(TÂNVĂN)báo
ノート
vở
てちょう(手帳)
(THỦTRƯƠNG, TRƯỚNG)sổ tay
めいし(名刺)
(DANHTHÍCH)danh thiếp
カード
thẻ, cạc (card)
えんぴつ(鉛筆)
(DUYÊN, DIÊNBÚT)bút chì
ボールペン
bút bi
シャープペンシル
bút chì kim, bút chì bấm
かぎ
chìa khóa
とけい(時計)
(THỜI, THÌKẾ)đồng hồ
かさ(傘)
(TẢN)ô, dù
かばん
cặp sách, túi sách
テレビ
tivi
ラジオ
Radio
カメラ
máy ảnh
コンピューター
máy vi tính
くるま(車)
(TỰĐỘNGXA)ô tô, xe hơi
つくえ
Cái bàn
いす
cái ghế
チョコレート
Chocolate
コーヒー
Cafe
えいご(英語)
(ANH NGỮ) tiếng Anh
にほんご(日本語)
(NHẬT BẢN NGỮ) Tiếng Nhật
ご(~語)
tiếng ~
なん(何)
cái gì (HÀ)
そう
thế nào
ちがいます(違います )
không phải, sai rồi (VI)
そうですか
thế à?
あのう
à.....ờ ( ngập ngừng khi đề nghị hoặc suy nghĩ 1 vấn đề)
どうぞ
xin mời
どうもありがとうございます
Xin chân thành cảm ơn
これからおせわになります(これからお世話になります)
Từ nay mong được giúp đỡ (THẾ THOẠI)
こちらこそどうぞよろしくおねがいします
chính tôi mới là người mong được giúp đỡ
あ
Ôi ! (dùng khi nhận ra điều gì)
おみやげ
quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi khi thăm nhà người nào đó)
えっ
Hả ( dùng khi nghe một điều gì không mong muốn)