1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
물가
vật giá, giá cả
열풍
làn sóng, cơn sốt
열기
sức nóng
인기몰이
(việc gì đó) đang nổi
인기 폭발
rất được yêu thích
각광
điểm sáng (được chú ý)
유명세
đang độ nổi tiếng
흥행
sự thành công của phim
폭주
bùng nổ đơn hàng (주문 폭주)
전성시대
thời kỳ đỉnh cao
급등
tăng cao
서민들
người dân
살기 버겁다
khó sống, sống vất vả
증시
chứng khoán
폭락
sụt giảm
투자자
nhà đầu tư
한숨
thở dài
불황
suy thoái, khủng hoảng kinh tế
불티나다 (v)
bán chạy, đắt khách
수익
lợi nhuận
줄줄이
liên tục (hàng hàng, dòng dòng)
비명
kêu trời, than hét
주춤하다
chững lại
피서지
khu du lịch, nghỉ mát (지 - hậu tố thêm địa điểm)
문전성시
đông như trẩy hội
구름 관중
đông đảo khán giả
대표팀
đội tuyển quốc gia
결승전
trận chung kết
돌풍
sự bất ngờ lớn (cơn gió lớn)
일으키다 (v)
gây nên
인기상
giải thưởng yêu thích (상 - hậu tố giải thưởng)
환호성
tiếng hoan hô
후끈
nóng hừng hực
공연장
sân khấu trình diễn
개봉
trình chiếu, đưa ra, phát hành (tác phẩm nghệ thuật, es phim ảnh khi mới ra thị trường)
성큼
hào hứng, hồ hởi (hăm hở, xông xáo)
광풍
gió mạnh (cuồng phong) (1 cái gì đó dữ dội)
달아오르다
trở nên đỏ rực, bừng bựng
폭염
nắng nóng đỉnh điểm
가뭄
hạn hán
울상
mếu, khóc (buồn)
농가
nông dân
폭설
bão tuyết
교통 마비
tê liệt giao thông
시민들
cư dân thành phố
호소
(sự) kêu than
친환경
thân thiện với môi trường
붐
bùng nổ (xu hướng đang hot)
도심
nội ô, đô thị
숲
rừng
체감
(sự) cảm nhận của cơ thể
확진자
người nhiễm bệnh
비상등
đèn báo động
방역
(sự) phòng dịch
폭우
mưa lớn
대피
(sự) đi lánh nạn
고령 인구
người cao tuổi
급증하다
tăng nhanh, tăng gấp
시급
khẩn cấp, khẩn trương
출산율
tỉ lệ sinh sản
역대
trong nhiều đời (nhiều năm)
최저
thấp nhất, ít nhất
찬물
nước lạnh (dội 1 gáo nước lạnh 찬물을 끼얹다)
경제
nền kinh tế
일자리
chỗ làm, việc làm (자리 - chỗ)
젊은층
giới trẻ
-앓이
bị (chỉ bệnh gì đứng trước đó)
불황
khủng hoảng kinh tế
개혁
cải cách, đổi mới
실업률
tỷ lệ thất nghiệp
최고
cao nhất
증폭
tăng mạnh, đột phá