key “tiêu đề báo”

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

물가

vật giá, giá cả

2
New cards

열풍

làn sóng, cơn sốt

3
New cards

열기

sức nóng

4
New cards

인기몰이

(việc gì đó) đang nổi

5
New cards

인기 폭발

rất được yêu thích

6
New cards

각광

điểm sáng (được chú ý)

7
New cards

유명세

đang độ nổi tiếng

8
New cards

흥행

sự thành công của phim

9
New cards

폭주

bùng nổ đơn hàng (주문 폭주)

10
New cards

전성시대

thời kỳ đỉnh cao

11
New cards
12
New cards

급등

tăng cao

13
New cards

서민들

người dân

14
New cards

살기 버겁다

khó sống, sống vất vả

15
New cards

증시

chứng khoán

16
New cards

폭락

sụt giảm

17
New cards

투자자

nhà đầu tư

18
New cards

한숨

thở dài

19
New cards

불황

suy thoái, khủng hoảng kinh tế

20
New cards

불티나다 (v)

bán chạy, đắt khách

21
New cards

수익

lợi nhuận

22
New cards

줄줄이

liên tục (hàng hàng, dòng dòng)

23
New cards

비명

kêu trời, than hét

24
New cards

주춤하다

chững lại

25
New cards

피서지

khu du lịch, nghỉ mát (지 - hậu tố thêm địa điểm)

26
New cards

문전성시

đông như trẩy hội

27
New cards

구름 관중

đông đảo khán giả

28
New cards

대표팀

đội tuyển quốc gia

29
New cards

결승전

trận chung kết

30
New cards

돌풍

sự bất ngờ lớn (cơn gió lớn)

31
New cards

일으키다 (v)

gây nên

32
New cards

인기상

giải thưởng yêu thích (상 - hậu tố giải thưởng)

33
New cards

환호성

tiếng hoan hô

34
New cards

후끈

nóng hừng hực

35
New cards

공연장

sân khấu trình diễn

36
New cards

개봉

trình chiếu, đưa ra, phát hành (tác phẩm nghệ thuật, es phim ảnh khi mới ra thị trường)

37
New cards

성큼

hào hứng, hồ hởi (hăm hở, xông xáo)

38
New cards

광풍

gió mạnh (cuồng phong) (1 cái gì đó dữ dội)

39
New cards

달아오르다

trở nên đỏ rực, bừng bựng

40
New cards

폭염

nắng nóng đỉnh điểm

41
New cards

가뭄

hạn hán

42
New cards

울상

mếu, khóc (buồn)

43
New cards

농가

nông dân

44
New cards

폭설

bão tuyết

45
New cards

교통 마비

tê liệt giao thông

46
New cards

시민들

cư dân thành phố

47
New cards

호소

(sự) kêu than

48
New cards

친환경

thân thiện với môi trường

49
New cards

bùng nổ (xu hướng đang hot)

50
New cards

도심

nội ô, đô thị

51
New cards

rừng

52
New cards

체감

(sự) cảm nhận của cơ thể

53
New cards

확진자

người nhiễm bệnh

54
New cards

비상등

đèn báo động

55
New cards

방역

(sự) phòng dịch

56
New cards

폭우

mưa lớn

57
New cards

대피

(sự) đi lánh nạn

58
New cards

고령 인구

người cao tuổi

59
New cards

급증하다

tăng nhanh, tăng gấp

60
New cards

시급

khẩn cấp, khẩn trương

61
New cards

출산율

tỉ lệ sinh sản

62
New cards

역대

trong nhiều đời (nhiều năm)

63
New cards

최저

thấp nhất, ít nhất

64
New cards

찬물

nước lạnh (dội 1 gáo nước lạnh 찬물을 끼얹다)

65
New cards

경제

nền kinh tế

66
New cards

일자리

chỗ làm, việc làm (자리 - chỗ)

67
New cards

젊은층

giới trẻ

68
New cards

-앓이

bị (chỉ bệnh gì đứng trước đó)

69
New cards

불황

khủng hoảng kinh tế

70
New cards

개혁

cải cách, đổi mới

71
New cards

실업률

tỷ lệ thất nghiệp

72
New cards

최고

cao nhất

73
New cards

증폭

tăng mạnh, đột phá

74
New cards