1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
拍
chụp (ảnh)
笑
cười
開心
vui vẻ
穿
mặc, mang
衣服
quần áo
陸官
khách sạn
太太
vợ
男
nam
矮
thấp
高
cao
弟弟
em trai
乾淨
sạch sẽ
窗戶
cửa sổ
往
hướng về, tới
藍色
màu xanh lam
因為
bởi vì
住
ở
上個月
tháng trước
這些
những cái này