1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
aborginal (a)
nguyên sơ, nguyên thủy
anniversary (n)
lễ kỉ niệm, ngày lễ
ceremony (n)
nghi thức, nghi lễ
celebration (n)
sự tổ chức
bicentenary (n)
lễ kỉ niệm 200 năm tổ chức 1 lần
assimilation (n)
sự đồng hóa
bridegroom (n)
chú rể
contractual (a)
thuộc hợp đồng
conversely (adv)
ngược lại
coordinator (n)
người phối hợp
currency (n)
tiền tệ
deliberately (adv)
một cách có chủ ý, có toan tính
denounce (v)
tố cáo, vạch mặt
depravity (n)
sự trụy lạc
dismiss (v)
sa thải
dismissal (n)
sự sa thải
dismissive (a)
xem thường, gạt bỏ
tremendously (adv)
khủng khiếp, ghê gớm
fate (n)
định mệnh
federation (n)
liên đoàn
folktale (n)
truyện dân gian
hilarious (a)
vui nhộn
homophone (n)
từ đồng âm
identification (n)
sự đồng nhất hóa
identical (a)
giống nhau
identity (n)
tính đồng nhất; đặc tính
insense (n)
nhang, hương
indigenous (a)
bản địa, bản xứ
intergration (n)
sự hội nhập
misinterpret (v)
hiểu sai
mistery (n)
sự bí ẩn, huyền bí
no-go (n)
tình trạng bế tắc
pamper (v)
nuông chiều, cưng chiều
patriotism (n)
chủ nghĩa yêu nước
perception (n)
sự nhận thức
perceive (v)
nhận thấy, nhận thức
prestige (n)
thanh thế, uy tín
prevalence (n)
sự phổ biến, thịnh hành
privilege (n)
đặc quyền
racism (n)
chủ nghĩa pbct
racial (a)
thuộc về chủng tộc
restrain (v)
kiềm chế
revival (n)
sự hồi sinh
solidarity (n)
sự đoàn kết
superstition (n)
sự mê tín dị đoan
superstitious (a)
thuộc về mê tín dị đoan