1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
しつれいですが、おなまえは?
Tên bạn là gì ?
なんさいですか
Bao nhiêu tuổi
あなたはせんせいですか。
Bạn có phải là giáo viên kh
あなたはベトナム人ですか。
Bạn có phải người VN kh
しょくどうはどこですか
Nhà ăn ở đâu
おくにはどちらですか。
Bạn người nc nào
あなたのとけいはいくらですか。
Đồng hồ của bạn bao nhiêu tiền
あなたのとけいはどこのとけいですか
Đồng hồ của bạn xuất xứ từ đâu
いまなんじですか
Bây giờ là mấy giờ
まいあさなんじにおきますか
Mỗi sáng bạn thức mấy giờ
けさなんじにおきましたか。
Sáng nay bạn thức mấy giờ
まいばんなんじにねますか
Mỗi tối ngủ mấy giờ
きのうのばんなんじにねましたか。
Tối hôm qua ngủ mấy giờ
まいにちなんじからなんじまでべんきょうしますか。
Mỗi ngày học từ mấy giờ đến mấy giờ
きのうのばんなんじからなんじまでべんきょうしましたか
Tối hôm qua học từ mấy giờ đến mấy giờ
あしたべんきょうしますか。
Ngày mai có học kh
きのうべんきょうしましたか。
Hôm qua bạn có học kh
CICSは、なんじからなんじまでですか
CICS bắt đầu từ mấy giờ đến mấy giờ
きょうはなんよう日ですか。
Hôm nay là thứ mấy
あしたはなんよう日ですか。
Ngày mai thứ mấy
きょうはなん月なん目ですか
Hôm nay ngày mấy tháng mấy
あしたはなん月なん日ですか。
Ngày mai ngày mấy tháng mấy
あしたどこへいきますか。なんでいきますか
Ngày mai đi đâu , đi bằng gì
きょうなんじにCICSへきましたか。だれときましたか。
Hôm nay đi đến công ty lúc mấy giờ, đi với ai
せんしゅうのどよう日どこへいきましたか。
T7 tuần sau đi đâu
たんじょう日はいつですか
Sinh nhật của banh khi nào
いつ日本へいきますか
Khi nào đi Nhật
らいしゅうのにちよう日なにをしますか
Cn tuần sau làm gì
けさなにをたべましたか。どこでたべましたか
Sáng nay ăn gì , ăn ở đâu
きのうのばんなにをしましたか。
Tối hôm qua bạn làm cái gì
たばこをすいますか。
Bạn có hút thuốc kh
なんでごはんをたべますか。
Ăn cơm bằng cái gì
Thank youはにほんごでなんですか。
Thank you trong tiếng nhật là cái gì
クリスマスにともだちになにをもらいましたか
Bạn nhận được gì từ bạn mình vào dịp Giáng sinh?
ともだちのたんじょう日になにをあげましたか
Bạn đã tặng gì cho bạn mình vào ngày sinh nhật của anh ấy\/cô ấy?