Lesson 9: 你儿子在哪工作?(Where does your son work?)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/12

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

13 Terms

1
New cards

/xiǎo/

adj

nhỏ

2
New cards

/māo/

noun

mèo, con mèo

3
New cards

/māo/

verb

trốn, che giấu; khom lưng, cúi xuống

4
New cards

/zài/

verb

sống, tồn tại, sinh tồn; ở; tại, tại chức, đang giữ; do, quyết định bởi; thuộc, tham gia

5
New cards

/zài/

prep

đang, ở, vào ( ở đâu, thời gian nào, điều kiện nào )

6
New cards

/zài/

phó từ

đang ( làm gì đó )

7
New cards

哪儿

verb

đâu

8
New cards

工作

/gōngzuò/

verb

làm việc, làm

9
New cards

工作 (1)

/gōngzuò/

noun

việc làm, nghề nghiệp, công việc, nghề ngỗng, nhiệm vụ, nghiệp vụ, công tác

10
New cards

儿子

/érzi/

noun

con trai

11
New cards

医院

/yīyuàn/

noun

bệnh viện, nhà thương

12
New cards

医生

/yīshēng/

noun

bác sĩ, thầy thuốc

13
New cards

爸爸

/bàba/

noun

bố, ba, cha, thầy