1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
小
/xiǎo/
adj
nhỏ
猫
/māo/
noun
mèo, con mèo
猫
/māo/
verb
trốn, che giấu; khom lưng, cúi xuống
在
/zài/
verb
sống, tồn tại, sinh tồn; ở; tại, tại chức, đang giữ; do, quyết định bởi; thuộc, tham gia
在
/zài/
prep
đang, ở, vào ( ở đâu, thời gian nào, điều kiện nào )
在
/zài/
phó từ
đang ( làm gì đó )
哪儿
verb
đâu
工作
/gōngzuò/
verb
làm việc, làm
工作 (1)
/gōngzuò/
noun
việc làm, nghề nghiệp, công việc, nghề ngỗng, nhiệm vụ, nghiệp vụ, công tác
儿子
/érzi/
noun
con trai
医院
/yīyuàn/
noun
bệnh viện, nhà thương
医生
/yīshēng/
noun
bác sĩ, thầy thuốc
爸爸
/bàba/
noun
bố, ba, cha, thầy