1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
exhibition
(n)
cuộc triển lãm
traffic jam
(np)
ùn tắc giao thông
city dweller
(np)
cư dân thành phố
efficient
(adj)
có năng lực, có hiệu suất cao
infrastructure
(n)
cơ sở hạ tầng
high-rise
(n)
nhà cao tầng
carbon footprint
(n)
dấu chân carbon
transport = transportation
(n)
sự vận chuyển
urban centre
(np)
trung tâm đô thị
smoothly
(adv)
một cách êm ả, trôi chảy
architecture
(n)
công trình kiến trúc
architect
(n)
kiến trúc sư
suburban
(adj)
thuộc ngoại ô
sensor
(n)
cảm biến
renewable
(adj)
có thể tái tạo
emission
(n)
sự tỏa ra
livable
(adj)
đáng sống
rush hour
(np)
giờ cao điểm