1/25
♪♪
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Be suitable for something
V.PHR thích hợp cho
Be convenient for
V.PHR thuận tiện cho
Make machines
V.PHR cỗ máy
Recommend
V giới thiệu
assistant
N trợ lí
Display
V hiển thị, trưng bày
Store
V – lưu trữ, cất giữ
Install
V - cài đặt, lắp đặt
Promote
V – quảng bá, thăng chức
Change
V – thay đổi
Put
V – đặt, để
Press
V – nhấn, ấn
Charge
V – sạc (pin)
Edible
ADJ – ăn được
Portable
ADJ – di động, dễ mang theo
Enable
ADJ – cho phép, làm cho có thể
Enable sb to V
Cho phép sb lmj
Charge sb of Ving
phạt sb vì
Experiment
N - Thí nghiệm
Experience
N - Kinh nghiệm / Trải nghiệm
Exception
ADJ - Ngoại lệ
Helpless
ADJ - Bất lực, không có khả năng giúp đỡ
Valuable
ADJ - Có giá trị, quý giá
Various
ADJ - Nhiều loại, đa dạng