1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
natural causes
nguyên nhân tự nhiên
natural ability
khả năng thiên bẩm
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
natural selection
sự chọn lọc tự nhiên
the nature of
bản chất của
by nature
về bản chất
in nature
trong thiên nhiên
Mother Nature
Mẹ thiên nhiên
human nature
bản chất con người
the odds of doing
khả năng/cơ hội làm gì
the odds are that
rất có khả năng là
the odds are in favour of/against sth
họ có khả năng thành công/không thành công khi làm gì
long odds
mức chênh lệch lớn trong cá cược
against all the odds
vượt qua mọi khó khăn
rain hard/heavily
mưa to/tầm tã
pour with rain
mưa như trút
heavy/light rain
mưa to/nhỏ
rainwater
nước mưa
caught in the rain
dính mưa đột ngột
risk sth on
cược thứ gì vào việc gì
risk doing
liều lĩnh làm gì
risk one’s life
liều mạng
take a risk
mạo hiểm
run the risk of
làm gì mặc kệ nguy hiểm
put sth at risk
đặt thứ gì vào vòng nguy hiểm
pose a risk to
tạo ra nguy hiểm cho
at the risk of doing
có nguy cơ làm gì
sun yourself
sưởi ấm bản thân
in the sun
trong ánh nắng
sunbathe
tắm nắng
sunlight
ánh sáng MT
sunrise
bình minh
sunset
hoàng hôn
sunshine
ánh nắng
pose a threat to
đe doạ
under threat
bị đe doạ
threat of
nguy cơ về
idle threat
đe doạ suông
bomb threat
đe doạ đánh bom
death threat
đe doạ giết người
freak weather
thời tiết bất thường
in all weathers
trong mọi hoàn cảnh
under the weather
bị ốm
weather forecast
dự báo thời tiết
weather proof
có thể chịu được/chống được tác động của thời tiết
light/strong wind
gió nhẹ/mạnh
gust of wind
cơn gió mạnh
winds of change
hoạt động gây ra hậu quả nghiêm trọng