제 10과

5.0(1)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/70

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1
New cards

변신

sự lột xác

2
New cards

개성

cá tính

3
New cards

취재하다

lấy tin, lấy thông tin

4
New cards

현금

tiền mặt, hiện kim

5
New cards

엽전

đồng tiền cổ của Hàn Quốc.

6
New cards

개당

từng cái

7
New cards

지불하다

trả tiền, thanh toán

8
New cards

단돈

số tiền nhỏ nhặt

9
New cards

푸짐하다

dồi dào, phong phú

10
New cards

공방

sự công kích và phòng ngự

11
New cards

금속

kim loại

12
New cards

머물다

dừng chân, nghỉ chân

13
New cards

소재

vật liệu, nguyên liệu

14
New cards

방침

phương châm

15
New cards

키우다

nuôi, mở rộng, nuôi dưỡng

16
New cards

흐름

dòng chảy, dòng, mạch

17
New cards

향후

tiếp theo, sắp tới

18
New cards

소비

sự tiêu dùng, sự tiêu xài

19
New cards

꼬리

đuôi, dấu vết

20
New cards

몸통

phần thân, phần mình

21
New cards

이른바

cái gọi là, sở dĩ gọi là

22
New cards

가령

giả sử, nếu

23
New cards

피규어

Mô hình đồ chơi

24
New cards

모으다

gom, gộp, chắp, chụm

25
New cards

sự khuyến mại, sự cho thêm, đồ khuyến mại, đồ cho thêm

26
New cards

사은품

quà tặng cảm ơn

27
New cards

차별점

điểm khác biệt

28
New cards

흔들다

rung, lắc, nhún, vẫy

29
New cards

연관

sự liên hệ, sự liên quan

30
New cards

자체

tự mình, tự thân

31
New cards

추종

sự theo chân, sự bám theo

32
New cards

무관심하다

không quan tâm

33
New cards

지적인

thông minh

34
New cards

이슈

vấn đề tranh cãi, vấn đề cần bàn cãi

35
New cards

소셜테이너

Nghệ sĩ tham gia hoạt động xã hội/ social container

36
New cards

열풍

gió lốc, gió xoáy

37
New cards

논란

sự tranh luận cãi cọ, sự bàn cãi

38
New cards

본론

phần thân bài, phần chính

39
New cards

사안

vụ án

40
New cards

유독

một cách độc nhất, một cách duy nhất

41
New cards

비난하다

chỉ trích, phê phán

42
New cards

양심

lương tâm

43
New cards

신념

lòng tin, niềm tin, đức tin

44
New cards

권리

quyền lợi

45
New cards

제약

sự giới hạn, sự thu hẹp, giới hạn

46
New cards

옳다

đúng đắn, đúng mực

47
New cards

바람직하다

lí tưởng, đúng đắn

48
New cards

파급력

sức ảnh hưởng, khả năng lan tỏa,

49
New cards

전문성

tính chất chuyên môn

50
New cards

절제

sự kiềm chế, sự điều độ, sự tiết chế

51
New cards

논의

việc bàn luận, việc thảo luận

52
New cards

초점


tâm điểm, tụ điểm, tiêu điểm

53
New cards

잘잘못

Sự làm đúng và làm sai, sự giỏi giang và kém cỏi

54
New cards

가리다

chọn, lựa, gạn lọc

55
New cards

펴다

giang, xòe, mở

56
New cards

인증샷

Chụp ảnh chứng nhận, proof shot

57
New cards

자리잡다


lấy chỗ, định cư, nắm

58
New cards

주의하다

chú ý, tập trung

59
New cards

도장

con dấu

60
New cards

엄지

ngón cái

61
New cards

치켜들다

nâng lên, đưa lên

62
New cards

후보자

ứng cử viên

63
New cards

연상케

gợi nhớ

64
New cards

기표소

quầy bỏ phiếu

65
New cards

위반

sự vi phạm

66
New cards

선거법

luật bầu cử.

67
New cards

홍보물

đồ quảng bá, vật quảng bá

68
New cards

흑은

hoặc, hay, đôi khi, thỉnh thoảng

69
New cards

권유하다

khuyên nhủ, khuyên bảo

70
New cards

자발적

tính tự giác

71
New cards

독려하다

theo sát và động viên