1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
“no-frills” flight/airline | N |
|
Chuyến bay thẳng
Queue | V, N | /kjuː/ |
Xếp hàng
Assertiveness | N | /əˈsɜː.tɪv.nəs/ |
Sự quyết đoán
Distinctive = different | Adj | /dɪˈstɪŋk.tɪv/ |
Khác biệt
Business lounge | N | /ˈbɪz.nɪs/ /laʊndʒ/ |
Phòng chờ
Extensive research | N | /ɪkˈsten.sɪv/ /rɪˈsɜːtʃ/ |
Nghiên cứu rộng
Boil down to
Chung quy là, cốt lõi là
Let down | N |
|
Sự buông xuôi
Refrigerate | V | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪt/ |
Làm lạnh
Refrigeration | N |
Sự làm lạnh
Overcautious | Adj | /ˈəʊ.vərkɔː.ʃəs/ |
Qúa thận trọng
Facility | N | /fəˈsɪl.ə.ti/ |
Cơ sở vật chất
Likewise | adv | /ˈlaɪk.waɪz/ |
Giống
Fill sb in/ on sth
Kể cho ai đó về việc đã xảy ra
Speakerphone | N | /ˈspiː.kə.fəʊn/ |
Loa ngoài
There is no problem + Ving
Không có vấn đề gì
Go without saying = clear
Không cần phải nói
Come up with | V |
Nghĩ ra, nảy ra
Calculate | V | /ˈkæl.kjə.leɪt/ |
Tính toán
Calculation | N | /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ |
Sự tính toán
Tactic | N | /ˈtæk.tɪk/ |
Chiến lược, chiến thuật
Nonsense | Adj | /ˈnɒn.səns/ |
Vô lí, vô nghĩa
No big deal
Không có gì to tát
Cross the line
Vượt qua giới hạn
Priority boarding |
| /praɪˈɒr.ə.ti//ˈbɔː.dɪŋ/ |
Việc ưu tiên lên máy bay
Roleplay | V | /ˈrəʊlˌpleɪ/ |
Nhập vai
anxiety(n)
mỗi lo âu, lo lắng
anxious(a)
lo lắng, băn khoăn
apologetic
cảm thấy có lỗi
apology(n)
lời xin lỗi
apologise(v)
xin lỗi
assist
hỗ trợ
assitance(n)
sự hỗ trơ
body language
ngôn ngữ hình thể
bussiness class
hạng thương gia
complain (v)
phàn nàn
complaint(n)
lời phàn nàn
confidence(n)
sự tự tin
confident
tự tin
demand
yêu cầu
demanding(a)
mang tính đòi hỏi, yêu cầu
empathetic(a)
có sự đồng cảm
empathy(n)
sự đồng cảm
empathise(v)
đồng cảm
exclusive feature
tính quyền lực, độc đáo
first class
hạng nhất
handle
xử lí, sử dụng
handling
cách trình bày, quá trình thực hiện
help
giúp đỡ
helpful
có ích, hữu ích
no frill’s flight/airline
chuyến bay thẳng
personal attention
sự quan tâm cá nhân
premium service
dịch vụ cao cấp
priorty boarding
lên khoang riêng(máy bay..)
request
yêu cầu
satisfaction
sự thõa mãn
saticfactory(a)
có tính thõa mãn(người)
saticfied(a)
có tính thõa mãn( vật)
satisfy(v)
unapologetic
không cảm thấy hối lỗi
unhelpful
không có ích
upset
khó chịuv
vip treatment
sự đối đãi đặc biệt