1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
code
(n) quy định, mật mã, điều lệ
>> dress code: quy định về trang phục
attire
(n) quần áo,trang phục

concern about/over
sự lo lắng, mối quan ngại
concerning / regarding / related to / with regard to / pertaining to.
liên quan đến.
involve
(v) ảnh hưởng, liên quan tới
problem / issue / matter
(n) vấn đề.
policy
(n) chính sách
comply with / obey / adhere to / abide by
tuân thủ, tuân theo.

regulation
(n) quy định, quy tắc, điều lệ

exception
(n) ngoại lệ

severely
(adv) nghiêm trọng
stringent / rigorous / strict
(adj) nghiêm khắc
refrain from
hạn chế làm gì

permit
(v) cho phép
(n.) giấy phép

access
(n)- v : Truy cập, tiếp cận, đường vào
accessible
có thể truy cập
thoroughly
(adv) một cách kỹ lưỡng
revise
(v) sửa đổi, thay đổi
approach
(v) tiếp cận
approval
(n) sự chấp thuận
form
(n) kiểu, loại, hình thức
(v) hình thành
formal
(adj) trang trọng
formation
(n) sự hình thành
Upon arrival
khi tới nơi
inspection
(n) sự kiểm tra, sự thanh tra

inspect (thoroughly) / examine / check
(v) xem xét, kiểm tra (một cách kỹ lưỡng).
arrange / organize
(v) sắp đặt.
procedure
(n) thủ tục

proceed
(v) tiến hành, tiếp diễn, đi về phía
negative # positive
(adj) tiêu cực # tích cực
mandate
(v) ra lệnh, ủy quyền, ủy thác
effect
(n). hiệu quả, kết quả, hiệu lực
in effect / come into effect / put into effect
có hiệu lực.
have an effect on
có ảnh hưởng đối với
drastic
mạnh mẽ, quyết liệt
according to / as per
theo như.
enable s.o to
cho phép ai làm gì
standard
(n) tiêu chuẩn
constant
liên tục
act
hành động
compensation / refund / reimbursement
(n) sự bồi thường, sự đền bù.
ban / prohibit / forbid
(n.) lệnh cấm, sự cấm đoán
(v.) cấm
obligation
(n) nghĩa vụ, bổn phận,trách nhiệm
authorize
(v) ủy quyền, cho phép
authorization
(n) sự cho phép, sự cấp phép

authority
(n) quyền lực, quyền thế

abolish
(v) bãi bỏ, hủy bỏ
enforcement
(n) sự thúc ép, sự bắt buộc
habit / convention
n. thói quen, tập quán.
habitual
thường lệ, quen thuộc
legislation
(n.) pháp luật, pháp chế
restrict / limit
(v) hạn chế, giới hạn
lift /raise a restriction
bãi bỏ/ tháo bỏ sự hạn chế