HACKER TOEIC VOCAB - DAY 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

code

(n) quy định, mật mã, điều lệ

>> dress code: quy định về trang phục

2
New cards

attire

(n) quần áo,trang phục

<p>(n) quần áo,trang phục</p>
3
New cards

concern about/over

sự lo lắng, mối quan ngại

4
New cards

concerning / regarding / related to / with regard to / pertaining to.

liên quan đến.

5
New cards

involve

(v) ảnh hưởng, liên quan tới

6
New cards

problem / issue / matter

(n) vấn đề.

7
New cards

policy

(n) chính sách

8
New cards

comply with / obey / adhere to / abide by

tuân thủ, tuân theo.

<p>tuân thủ, tuân theo.</p>
9
New cards

regulation

(n) quy định, quy tắc, điều lệ

<p>(n) quy định, quy tắc, điều lệ</p>
10
New cards

exception

(n) ngoại lệ

<p>(n) ngoại lệ</p>
11
New cards

severely

(adv) nghiêm trọng

12
New cards

stringent / rigorous / strict

(adj) nghiêm khắc

13
New cards

refrain from

hạn chế làm gì

<p>hạn chế làm gì</p>
14
New cards

permit

(v) cho phép

(n.) giấy phép

<p>(v) cho phép</p><p>(n.) giấy phép</p>
15
New cards

access

(n)- v : Truy cập, tiếp cận, đường vào

16
New cards

accessible

có thể truy cập

17
New cards

thoroughly

(adv) một cách kỹ lưỡng

18
New cards

revise

(v) sửa đổi, thay đổi

19
New cards

approach

(v) tiếp cận

20
New cards

approval

(n) sự chấp thuận

21
New cards

form

(n) kiểu, loại, hình thức

(v) hình thành

22
New cards

formal

(adj) trang trọng

23
New cards

formation

(n) sự hình thành

24
New cards

Upon arrival

khi tới nơi

25
New cards

inspection

(n) sự kiểm tra, sự thanh tra

<p>(n) sự kiểm tra, sự thanh tra</p>
26
New cards

inspect (thoroughly) / examine / check

(v) xem xét, kiểm tra (một cách kỹ lưỡng).

27
New cards

arrange / organize

(v) sắp đặt.

28
New cards

procedure

(n) thủ tục

<p>(n) thủ tục</p>
29
New cards

proceed

(v) tiến hành, tiếp diễn, đi về phía

30
New cards

negative # positive

(adj) tiêu cực # tích cực

31
New cards

mandate

(v) ra lệnh, ủy quyền, ủy thác

32
New cards

effect

(n). hiệu quả, kết quả, hiệu lực

33
New cards

in effect / come into effect / put into effect

có hiệu lực.

34
New cards

have an effect on

có ảnh hưởng đối với

35
New cards

drastic

mạnh mẽ, quyết liệt

36
New cards

according to / as per

theo như.

37
New cards

enable s.o to

cho phép ai làm gì

38
New cards

standard

(n) tiêu chuẩn

39
New cards

constant

liên tục

40
New cards

act

hành động

41
New cards

compensation / refund / reimbursement

(n) sự bồi thường, sự đền bù.

42
New cards

ban / prohibit / forbid

(n.) lệnh cấm, sự cấm đoán

(v.) cấm

43
New cards

obligation

(n) nghĩa vụ, bổn phận,trách nhiệm

44
New cards

authorize

(v) ủy quyền, cho phép

45
New cards

authorization

(n) sự cho phép, sự cấp phép

<p>(n) sự cho phép, sự cấp phép</p>
46
New cards

authority

(n) quyền lực, quyền thế

<p>(n) quyền lực, quyền thế</p>
47
New cards

abolish

(v) bãi bỏ, hủy bỏ

48
New cards

enforcement

(n) sự thúc ép, sự bắt buộc

49
New cards

habit / convention

n. thói quen, tập quán. 

50
New cards

habitual

thường lệ, quen thuộc

51
New cards

legislation

(n.) pháp luật, pháp chế

52
New cards

restrict / limit

(v) hạn chế, giới hạn

53
New cards

lift /raise a restriction

bãi bỏ/ tháo bỏ sự hạn chế