Unit 8: The Media (Vocabulary)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

Phủ nhận; từ chối

deny (v)

2
New cards

Phủ nhận làm gì

deny doing sth

3
New cards

Phủ nhận một lời buộc tội

deny an accusation

4
New cards

Từ chối

refuse (v)

5
New cards

Từ chối ...

refuse to do sth

6
New cards

Thẳng thừng từ chối

flatly refuse

7
New cards

Đồng ý, tán thành

agree (v)

8
New cards

Đồng ý với ...

agree with sb / sth

9
New cards

Đồng ý làm gì

agree to do sth

10
New cards

Đồng ý về điều gì

agree on sth

11
New cards

Chấp nhận; thừa nhận

accept (v)

12
New cards

Chấp nhận trách nhiệm (về cái gì)

accept responsibility (for sth)

13
New cards

Tiêu đề báo, đầu đề

headline (n)

14
New cards

Thu hút sự chú ý của dư luận

grab the headlines

15
New cards

Tin nóng

breaking headlines

16
New cards

Đề mục, tiêu đề (phần nhỏ hơn)

heading (n)

17
New cards

Dưới đề mục

under the heading of

18
New cards

Đặc điểm; bài báo/chương trình đặc biệt

feature (n)

19
New cards

Một đặc điểm nổi bật

a distinguishing feature

20
New cards

Một bài báo chuyên đề

a feature article

21
New cards

Có đặc điểm là; đóng vai trò quan trọng

feature (v)

22
New cards

Nổi bật một cách rõ rệt

feature prominently

23
New cards

Bài báo, bài viết

article (n)

24
New cards

Viết một bài báo

write an article

25
New cards

Bài báo học thuật

academic article

26
New cards

Chương trình trò chuyện

talk show (n)

27
New cards

Chương trình trò chuyện đêm khuya

a late-night talk show

28
New cards

Chương trình đố vui

quiz show (n)

29
New cards

Chương trình trò chơi

game show (n)

30
New cards

Phát thanh viên, người đọc thông báo

announcer (n)

31
New cards

Phát thanh viên radio

radio announcer

32
New cards

Bình luận viên

commentator (n)

33
New cards

Bình luận viên chính trị

political commentator

34
New cards

Báo lá cải

tabloid (n)

35
New cards

Báo chí lá cải

tabloid journalism

36
New cards

Báo khổ lớn (báo chính thống)

broadsheet (n)

37
New cards

Nhà báo

journalist (n)

38
New cards

Nhà báo điều tra / tự do

investigative / freelance journalist

39
New cards

Người viết chuyên mục

columnist (n)

40
New cards

Báo chí, truyền thông

press (n)

41
New cards

Họp báo

press conference

42
New cards

Truyền thông

media (n)

43
New cards

Phương tiện truyền thông đại chúng

mass media

44
New cards

Truyền thông chính thống

the mainstream media

45
New cards

Chương trình (truyền hình / phát thanh); kế hoạch, chương trình (sự kiện)

programme (n)

46
New cards

Chương trình (truyền hình / phát thanh); kế hoạch, chương trình (sự kiện)

program (n)

47
New cards

Chương trình máy tính

a computer program

48
New cards

Chương trình cấp bằng

a degree program

49
New cards

Kênh (TV / radio); kênh (thông tin)

channel (n)

50
New cards

Thông qua các kênh chính thức

through official channels

51
New cards

Kênh giao tiếp

communication channel

52
New cards

Chương trình phát sóng

broadcast (n)

53
New cards

Một chương trình phát sóng trực tiếp

a live broadcast

54
New cards

Phát sóng; truyền bá

broadcast (v)

55
New cards

Truyền bá thông tin

broadcast information

56
New cards

Bản tin ngắn; bản tin định kỳ

bulletin (n)

57
New cards

Tin nóng (ngắt chương trình)

newsflash (n)

58
New cards

Một tin nóng khẩn cấp

a breaking newsflash