1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Phủ nhận; từ chối
deny (v)
Phủ nhận làm gì
deny doing sth
Phủ nhận một lời buộc tội
deny an accusation
Từ chối
refuse (v)
Từ chối ...
refuse to do sth
Thẳng thừng từ chối
flatly refuse
Đồng ý, tán thành
agree (v)
Đồng ý với ...
agree with sb / sth
Đồng ý làm gì
agree to do sth
Đồng ý về điều gì
agree on sth
Chấp nhận; thừa nhận
accept (v)
Chấp nhận trách nhiệm (về cái gì)
accept responsibility (for sth)
Tiêu đề báo, đầu đề
headline (n)
Thu hút sự chú ý của dư luận
grab the headlines
Tin nóng
breaking headlines
Đề mục, tiêu đề (phần nhỏ hơn)
heading (n)
Dưới đề mục
under the heading of
Đặc điểm; bài báo/chương trình đặc biệt
feature (n)
Một đặc điểm nổi bật
a distinguishing feature
Một bài báo chuyên đề
a feature article
Có đặc điểm là; đóng vai trò quan trọng
feature (v)
Nổi bật một cách rõ rệt
feature prominently
Bài báo, bài viết
article (n)
Viết một bài báo
write an article
Bài báo học thuật
academic article
Chương trình trò chuyện
talk show (n)
Chương trình trò chuyện đêm khuya
a late-night talk show
Chương trình đố vui
quiz show (n)
Chương trình trò chơi
game show (n)
Phát thanh viên, người đọc thông báo
announcer (n)
Phát thanh viên radio
radio announcer
Bình luận viên
commentator (n)
Bình luận viên chính trị
political commentator
Báo lá cải
tabloid (n)
Báo chí lá cải
tabloid journalism
Báo khổ lớn (báo chính thống)
broadsheet (n)
Nhà báo
journalist (n)
Nhà báo điều tra / tự do
investigative / freelance journalist
Người viết chuyên mục
columnist (n)
Báo chí, truyền thông
press (n)
Họp báo
press conference
Truyền thông
media (n)
Phương tiện truyền thông đại chúng
mass media
Truyền thông chính thống
the mainstream media
Chương trình (truyền hình / phát thanh); kế hoạch, chương trình (sự kiện)
programme (n)
Chương trình (truyền hình / phát thanh); kế hoạch, chương trình (sự kiện)
program (n)
Chương trình máy tính
a computer program
Chương trình cấp bằng
a degree program
Kênh (TV / radio); kênh (thông tin)
channel (n)
Thông qua các kênh chính thức
through official channels
Kênh giao tiếp
communication channel
Chương trình phát sóng
broadcast (n)
Một chương trình phát sóng trực tiếp
a live broadcast
Phát sóng; truyền bá
broadcast (v)
Truyền bá thông tin
broadcast information
Bản tin ngắn; bản tin định kỳ
bulletin (n)
Tin nóng (ngắt chương trình)
newsflash (n)
Một tin nóng khẩn cấp
a breaking newsflash