1/41
Hội thảo và Máy tính
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Accommodate
v. Đáp ứng, chu cấp
Allocate
v. Phân phối (tiền, công việc, nhân sự)
Failure
n. Sự thất bại (có thể là người hoặc sự việc)
Arrangement
n. Kế hoạch, sự sắp xếp
Ignore
v. Phớt lờ
Register
v/n. đăng ký/ sổ đăng ký
Association
n. Tổ chức
Compatible
a. Tương thích
Duplicate
v/n. sao chép/ bản sao
Attendee
n. người tham dự
Attendance
n. sự góp mặt, sự tham gia
Fallible
a. có thể sai sót
Accommodation
n. chỗ ở, nơi ở
Allocation
n. sự phân bổ
Allocated
a. đã được phân bổ
Get in touch
liên hệ, liên lạc
Hold
v. tổ chức
Overcrowded
a. đông, đông đúc
Select
v. chọn, lựa chọn
Session
n. phiên; buổi; buổi họp
Access
v/n. truy cập, kết nối
Display
v/n. hiển thị, trình bày
Figure out
v. tìm ra, hiểu ra
Search
v/n. tìm kiếm; cuộc điều tra
Shut down
v. tắt, đóng
Accommodating
a. có khả năng đáp ứng, chu cấp
Associate
v. có liên hệ với
Associated
a. có liên hệ với
Selection
n. sự lựa chọn
Selective
a. có chọn lọc
Registration
n. sự đăng ký
Accessible
a. có thể truy cập
Duplication
n. sự sao chép
Ignorance
n. sự thiếu hiểu biết
Ignored
a. phớt lờ
Warn
v. cảnh báo
Warning
a/n. mang tính cảnh báo/ sự cảnh báo
Select a site for
lựa chọn một địa điểm cho
A group of our size
quy mô nhóm chúng tôi
Committee
ủy ban