1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Contaminated = polluted
bị ô nhiễm
private wells
riêng tư nhân
water supplies
hệ thống cấp nước
Contaminants = pollutants
chất gây ô nhiễm
bacteria
vi khuẩn
toxic organic chemicals
hóa chất hữu cơ độc hại
pesticides
thuốc trừ sâu
hazardous / toxic level
mức độ nguy hiểm
lead
chì
laboratory test results
kết quả xét nghiệm
approved laboratory
phòng thí nghiệm được chứng nhận
mineral content
hàm lượng khoáng chất
disinfectant
chất khử trùng
purify
làm sạch, tinh lọc
ozone
khí ozone
flavor
hương vị
dissolved minerals
khoáng chất hòa tan
distilled water
nước cất
sulfur
lưu huỳnh
unacceptable for drinking
không thể uống được
alternative
giải pháp thay thế / lựa chọn thay thế
Brand
thương hiệu
Claim = declare = state
tuyên bố / khẳng định
Contamination
sự ô nhiễm
Distil
chưng cất
Drain
làm cạn/làm thoát nước
Interfere = intervene
can thiệp, cản trở
Leak
rò rỉ
Sufficiently = adequately
đủ