TỪ VỰNG SƠ CẤP 2(3)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

BÀI 11-BÀI 15

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

민박 / 콘도

nhà dân / nhà nghỉ

2
New cards

1박2일

2 ngày 1 đêm

3
New cards

관광지

điểm du lịch

4
New cards

입장료

vé vào

5
New cards

조식 / 중식/ 석식

bữa sáng / trưa / tối

6
New cards

여행 패키지

gói du lịch

7
New cards

보험

bảo hiểm

8
New cards

비상약

thuốc dự phòng

9
New cards

슬리퍼

dép lê

10
New cards

세면도구

đồ rửa mặt

11
New cards

환전

đổi tiền

12
New cards

가방을 싸다

đóng đồ

13
New cards

여권을 만들다

làm hộ chiếu

14
New cards

계획을 세우다

lên KH

15
New cards

문화제

di sản VH

16
New cards

약수

nước suối

17
New cards

연주회장

nhà hát

18
New cards

길서를 지키다

giữ trật tự

19
New cards

조용하다 / 떠들다

yên lặng/ ồn ào

20
New cards

방해하다

gây cản trở

21
New cards

금연하다

cấm hút thuốc

22
New cards

개를 데려가다

dắt chó theo

23
New cards

앞문 / 뒷문

cửa trc/ cửa sau

24
New cards

면회

thăm nuôi

25
New cards

반납

trả lại

26
New cards

이륙하다

cất cánh

27
New cards

입원하다

nhập viện

28
New cards

전대로

tuyệt đối

29
New cards

환자

bệnh nhân

30
New cards

인구 / 면적/위치/물가

dân số/ S/ vị trí/ vật giá

31
New cards

중심지 /육지/섬

khu TT/ lục địa/ đảo

32
New cards

최고/최대

cao nhất / tối đa,lớn nhất

33
New cards

수도 /도시/시골

thủ đô/ đô thị/ nông thôn

34
New cards

공업/상업/농업/관광업

CN / thương nghiệp/ nông nghiệp/ ngành du lịch

35
New cards

역사가 깊다

tính lịch sử

36
New cards

(감기가) 낫다

(đỡ)cảm

37
New cards

예술

nghệ thuật

38
New cards

해수욕장

bãi tắm biển