1/37
BÀI 11-BÀI 15
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
민박 / 콘도
nhà dân / nhà nghỉ
1박2일
2 ngày 1 đêm
관광지
điểm du lịch
입장료
vé vào
조식 / 중식/ 석식
bữa sáng / trưa / tối
여행 패키지
gói du lịch
보험
bảo hiểm
비상약
thuốc dự phòng
슬리퍼
dép lê
세면도구
đồ rửa mặt
환전
đổi tiền
가방을 싸다
đóng đồ
여권을 만들다
làm hộ chiếu
계획을 세우다
lên KH
문화제
di sản VH
약수
nước suối
연주회장
nhà hát
길서를 지키다
giữ trật tự
조용하다 / 떠들다
yên lặng/ ồn ào
방해하다
gây cản trở
금연하다
cấm hút thuốc
개를 데려가다
dắt chó theo
앞문 / 뒷문
cửa trc/ cửa sau
면회
thăm nuôi
반납
trả lại
이륙하다
cất cánh
입원하다
nhập viện
전대로
tuyệt đối
환자
bệnh nhân
인구 / 면적/위치/물가
dân số/ S/ vị trí/ vật giá
중심지 /육지/섬
khu TT/ lục địa/ đảo
최고/최대
cao nhất / tối đa,lớn nhất
수도 /도시/시골
thủ đô/ đô thị/ nông thôn
공업/상업/농업/관광업
CN / thương nghiệp/ nông nghiệp/ ngành du lịch
역사가 깊다
tính lịch sử
(감기가) 낫다
(đỡ)cảm
예술
nghệ thuật
해수욕장
bãi tắm biển