1/192
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
케이크
bánh kem
생일
sinh nhật
축하 노래
bài hát chúc mừng
카드
thiệp
잔치
bữa tiệc (từ hàn)
초대
mời (noun)
생일
sinh nhật
나이
tuổi, trang trọng (ko phải kính ngữ)
살
tuổi
생신
kính ngữ của sinh nhật
연세
kính ngữ của tuổi na i
세
kính ngữ của saL
지갑
cái ví
화장품
mỹ phẩm
손수건
khăn tay
넥타이
cà vạt
귀걸이
hoa tai
목걸이
dây chuyền
반지
nhẫn
꽃다발
lẵng hoa
선물을 주다
tặng quà
선물을 드리다
biếu quà
선물을 받다
nhận quà
선물을 고르다
chọn quà
가볍다
nhẹ
금반지
nhẫn vàng
길다
dài
꼭
nhất định
끝나다
xong, hoàn tất
되다
trở thành
레스토랑
restaurant, nhà hàng
먼저
trước
무겁다
nặng
번째
lần
부르다
gọi, hát
불편하다
bất tiện
생활
sinh hoạt
스웨터
áo len
스파게티
món mì Ý
시청
tòa thị chính
아빠
bố
엄마
mẹ
오래간만
lâu ngày không gặp
웃다
cười
이탈리아
Ý
장미
hoa hồng
짧다
ngắn
참
thật sự, quả thật, quả thực, quả là, đúng là
첫
dầu tiên, thứ nhất
피자
bánh pizza
한식당
nhà hàng hàn
행복하다
hạnh phúc
향수
nước hoa
화장하다
trang điểm
환갑
tiệc mừng thọ 60 tuổi
생일 파티를 하다
tổ chức sinh nhật
한 살을 먹다
thêm 1 tuổi
미역국을 만들어 주다
nấu canh rong biển cho
축구
bóng đá
농구
bóng rổ
배구
bóng chuyền
야구
bóng chày
족구
túc cầu (bóng chuyền bằng chân)
탁구
bóng bàn
배드민턴
cầu lông
테니스
tennis
태권도
taewondo
골프
gôn
스키
trượt tuyết
요가
yoga
마라톤
chạy maraton
스케이트
trượt băng
볼링
bowling
조깅
chạy bộ
수영
bơi
책 읽기
đọc sách (n)
독서
sự đọc sách
사진 찍기
chụp ảnh
그림 그리기
vẽ tranh
음악 감상(하기)
nghe nhạc (n)
여행(하기)
đi du lịch
운동(하기)
tập thể thao
영화 보기
xem phim (n)
우표 수집
sưu tập tem (trang trọng, chuyên nghiệp)
우표 모으기
sưu tập tem
컴퓨터 게임(하기)
chơi trò chơi điện tử (trên máy tính) hoặc chơi game trên máy tính.
항상
luôn luôn
언제나
luôn luôn, bao giờ cũng … (phó từ)
자주
thường xuyên
가끔
thỉnh thoảng
거의 안 ~
hầu như không
전혀
hoàn toàn (phó từ phủ định)
잘하다
làm tốt
못하다
không thể làm được
보통이다
bình thường (dạng tính từ)
조금 하다
làm được một chút
가곡
bài hát, ca khúc
가요
dân ca
걱정하다
lo lắng
건강
sức khỏe