REVIEW 13-15 SC1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/192

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

193 Terms

1
New cards

케이크

bánh kem

2
New cards

생일

sinh nhật

3
New cards

축하 노래

bài hát chúc mừng

4
New cards

카드

thiệp

5
New cards

잔치

bữa tiệc (từ hàn)

6
New cards

초대

mời (noun)

7
New cards

생일

sinh nhật

8
New cards

나이

tuổi, trang trọng (ko phải kính ngữ)

9
New cards

tuổi

10
New cards

생신

kính ngữ của sinh nhật

11
New cards

연세

kính ngữ của tuổi na i

12
New cards

kính ngữ của saL

13
New cards

지갑

cái ví

14
New cards

화장품

mỹ phẩm

15
New cards

손수건

khăn tay

16
New cards

넥타이

cà vạt

17
New cards

귀걸이

hoa tai

18
New cards

목걸이

dây chuyền

19
New cards

반지

nhẫn

20
New cards

꽃다발

lẵng hoa

21
New cards

선물을 주다

tặng quà

22
New cards

선물을 드리다

biếu quà

23
New cards

선물을 받다

nhận quà

24
New cards

선물을 고르다

chọn quà

25
New cards

가볍다

nhẹ

26
New cards

금반지

nhẫn vàng

27
New cards

길다

dài

28
New cards

nhất định

29
New cards

끝나다

xong, hoàn tất

30
New cards

되다

trở thành

31
New cards

레스토랑

restaurant, nhà hàng

32
New cards

먼저

trước

33
New cards

무겁다

nặng

34
New cards

번째

lần

35
New cards

부르다

gọi, hát

36
New cards

불편하다

bất tiện

37
New cards

생활

sinh hoạt

38
New cards

스웨터

áo len

39
New cards

스파게티

món mì Ý

40
New cards

시청

tòa thị chính

41
New cards

아빠

bố

42
New cards

엄마

mẹ

43
New cards

오래간만

lâu ngày không gặp

44
New cards

웃다

cười

45
New cards

이탈리아

Ý

46
New cards

장미

hoa hồng

47
New cards

짧다

ngắn

48
New cards

thật sự, quả thật, quả thực, quả là, đúng là

49
New cards

dầu tiên, thứ nhất

50
New cards

피자

bánh pizza

51
New cards

한식당

nhà hàng hàn

52
New cards

행복하다

hạnh phúc

53
New cards

향수

nước hoa

54
New cards

화장하다

trang điểm

55
New cards

환갑

tiệc mừng thọ 60 tuổi

56
New cards

생일 파티를 하다

tổ chức sinh nhật

57
New cards

한 살을 먹다

thêm 1 tuổi

58
New cards

미역국을 만들어 주다

nấu canh rong biển cho

59
New cards

축구

bóng đá

60
New cards

농구

bóng rổ

61
New cards

배구

bóng chuyền

62
New cards

야구

bóng chày

63
New cards

족구

túc cầu (bóng chuyền bằng chân)

64
New cards

탁구

bóng bàn

65
New cards

배드민턴

cầu lông

66
New cards

테니스

tennis

67
New cards

태권도

taewondo

68
New cards

골프

gôn

69
New cards

스키

trượt tuyết

70
New cards

요가

yoga

71
New cards

마라톤

chạy maraton

72
New cards

스케이트

trượt băng

73
New cards

볼링

bowling

74
New cards

조깅

chạy bộ

75
New cards

수영

bơi

76
New cards

책 읽기

đọc sách (n)

77
New cards

독서

sự đọc sách

78
New cards

사진 찍기

chụp ảnh

79
New cards

그림 그리기

vẽ tranh

80
New cards

음악 감상(하기)

nghe nhạc (n)

81
New cards

여행(하기)

đi du lịch

82
New cards

운동(하기)

tập thể thao

83
New cards

영화 보기

xem phim (n)

84
New cards

우표 수집

sưu tập tem (trang trọng, chuyên nghiệp)

85
New cards

우표 모으기

sưu tập tem

86
New cards

컴퓨터 게임(하기)

chơi trò chơi điện tử (trên máy tính) hoặc chơi game trên máy tính.

87
New cards

항상

luôn luôn

88
New cards

언제나

luôn luôn, bao giờ cũng … (phó từ)

89
New cards

자주

thường xuyên

90
New cards

가끔

thỉnh thoảng

91
New cards

거의 안 ~

hầu như không

92
New cards

전혀

hoàn toàn (phó từ phủ định)

93
New cards

잘하다

làm tốt

94
New cards

못하다

không thể làm được

95
New cards

보통이다

bình thường (dạng tính từ)

96
New cards

조금 하다

làm được một chút

97
New cards

가곡

bài hát, ca khúc

98
New cards

가요

dân ca

99
New cards

걱정하다

lo lắng

100
New cards

건강

sức khỏe