UNIT 16

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Topic vocabulary in contrast

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

chop

slice

grate

chặt

thái

mài

2
New cards

bake

grill

fry

roast

boil

nướng (bánh mì)

nướng ngoài trời

chiên

nướng trong lò

đun

3
New cards

cook

cooker

chef

đầu bếp

nồi cơm điện, bếp lò

bếp trưởng

4
New cards

oven

grill

hob

lò nướng

vỉ nướng

ngăn trên lò nướng

5
New cards

cuisine

ẩm thực

6
New cards

vegetarian

vegan

người ăn chay (có thể ăn đồ ăn từ trứng)

người thuần chay (k ăn đồ ăn từ trứng)

7
New cards

takeaway

thức ăn mang về

8
New cards

kettle

teapot

ấm điện

ấm trà

9
New cards

frozen

freezing

freezer

đông lạnh

cực kì lạnh

ngăn đông

10
New cards

stir

khuấy

11
New cards

fizzy drink

soft drink

đồ uống có gas

nước ngọt

12
New cards

catalogue

danh mục bánh hàng