1/11
Topic vocabulary in contrast
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
chop
slice
grate
chặt
thái
mài
bake
grill
fry
roast
boil
nướng (bánh mì)
nướng ngoài trời
chiên
nướng trong lò
đun
cook
cooker
chef
đầu bếp
nồi cơm điện, bếp lò
bếp trưởng
oven
grill
hob
lò nướng
vỉ nướng
ngăn trên lò nướng
cuisine
ẩm thực
vegetarian
vegan
người ăn chay (có thể ăn đồ ăn từ trứng)
người thuần chay (k ăn đồ ăn từ trứng)
takeaway
thức ăn mang về
kettle
teapot
ấm điện
ấm trà
frozen
freezing
freezer
đông lạnh
cực kì lạnh
ngăn đông
stir
khuấy
fizzy drink
soft drink
đồ uống có gas
nước ngọt
catalogue
danh mục bánh hàng