1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
journey
(n) hành trình
luggage
(n) hành lí
platform
(n) thềm ga, sân ga
public transport
(phrs) hệ thống giao thông công cộng
reach
(v) tới nơi
close
(a.) thân thiết
defend
(v) bảo vệ
=protect
pack
(v) gói lại, xếp lại
divorce
(n)/(v) ly hôn
divorced
(a.) đã ly hôn
flat
(n) căn hộ
=apartment
(a.) bằng phẳng
add up
(phrs) tính tổng cộng
blow up
(phrs) nổ
generous
(a.) hào phóng, rộng lượng
guest
(n) khách
independent
(a.) độc lập
loving
(a.) đầy yêu thương
ordinary
(a.) bình thường
=normal
ordinarily
(adv) một cách bình thường, tầm thường
patient
(n) bệnh nhân
(adj) kiên nhẫn
loyal
(a.) trung thành
mood
(a.) tâm trạng
rent
(v) thuê
=employ
rental
(n) tiền thuê/ sự thuê
rent out
(phrs) cho thuê
break in(to)
(phrs) đột nhập
bring up
(phrs) nuôi nấng
regret
(n) hối tiếc , hối hận
advertise
(v) quảng cáo
=promote
advertisement
(n) tin quảng cáo, bài quảng cáo
bargain
(n) sự mặc cả, món hời
(v) mặc cả
EX: My wife is a person who likes to bargain, she often likes to bargain with the seller
bargain for
(phrs) dự tính
demand
(n)/(v) sự yêu cầu/yêu cầu
=require
change
(n) tiền lẻ, tiền thừa
fee
(n) chi phí
=expenditure
catalogue
(n) danh mục
fortune
(n) vận may/rủi
debt
(n) khoản nợ
debtor
(n) con nợ
in debt
mắc nợ
export
(n)/(v) xuất khẩu
floor
(n) sàn nhà
import
(v) nhập khẩu
importation
(n) sự nhập khẩu
invest
(v) đầu tư
obtain
(v) đạt được
=achieve
require
(v) yêu cầu
=demand
requirement
(n) sự yêu cầu
owe
(v) nợ
property
(n) tài sản
supply
(v) cung cấp
=provide
(n) sự cung cấp
receipt
(n) hoá đơn
profit
(n) lợi ít
=benefit=advantage
profitable
(a.) có lợi nhuận
extinct
(a.) tuyện chủng
build up
(phrs) tăng
=increase
call of
(phrs) huỷ bỏ
=cancle
witness
(v) chứng kiến
witness
(n) nhân chứng
provoking
(v) chọc tức, khiêu khích
furniture
(n) nội thất, đồ dùng trong nhà
harm
(v) gây hại,làm hại
(n) sự tổn hại, sự thiệt hại
harmful
(a.) gây hại
harmless
(a.) vô hại
reintroduce
(v) giới thiệu lại, thả về chỗ ở
boycott
(n)/(v) tẩy chay
incentive
(a.)/(n) khuyến khích,ưu đãi
=encourage
advantage
(v) có lợi, mang lại lợi ích
=benefit=profit
(n) sự thuận lợi, lợi thế
advantageous
(a.) có lợi
=profitable =beneficial
take advantage of = make use of
tận dụng
punish
(v) trừng phạt
punishable
(a.) có thể trừng phạt
punishment
(n) sự trừng phạt
punitive
(a.) nhằm trừng phạt
taxation
(n) hệ thống thuế
taxpayer
(n) người đóng thuế
tax (sb) with
(phrs) cáo buộc
carry on
(phrs) tiếp tục
carry out
(phrs) thực hiện
diagnose
(v) chuẩn đoán