1/59
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
leaflet (n)
tờ rơi
magazine (n)
tạp chí
newsletter (n)
bản tin
newspaper (n)
báo giấy
podcast (n)
podcast
poster (n)
áp phích
press release (n)
thông cáo báo chí
blog (n)
blog
brochure (n)
sách quảng cáo
documentary (n)
phim tài liệu
announce (v)
thông báo
broadcast (v)
phát sóng
circulate (v)
lưu hành
disseminate (v)
gieo rắc, lan truyền
influence (v)
ảnh hưởng
inform (v)
thông tin, kể cho biết
manipulate (v)
thao túng
mislead (v)
đánh lạc hướng
promote (v)
quảng bá
represent (v)
đại diện, phản ánh
accurate (adj)
chính xác
balanced (adj)
cân bằng
biased (adj)
thiên vị
credible (adj)
đáng tin cậy
inaccurate (adj)
không chính xác
misleading (adj)
gây hiểu lầm
objective (adj)
khách quan
reliable (adj)
đáng tin
sensational (adj)
giật gân
superficial (adj)
hời hợt
addicted (adj)
nghiện
analyze (v)
phân tích
censor (v)
kiểm duyệt
comment (v)
bình luận
criticize (v)
chỉ trích
entertain (v)
giải trí
fact-check (v)
kiểm chứng
personalize (v)
cá nhân hóa
microblog (v)
viết blog dạng ngắn
subscribe (v)
đăng ký
a household name (idm)
tên tuổi quen thuộc
behind the scenes (idm)
hậu trường
blow out of proportion (idm)
thổi phồng
bring a news flash (idm)
mang tin nóng
keep abreast of (idm)
cập nhật thông tin liên tục về
in the limelight (idm)
trong ánh đèn sân khấu
make headlines (idm)
lên trang nhất
run the story about
đưa bài về
put sth/sb on the map
khiến ai/ cái gì trở nên nổi tiếng
spread like wildfire (idm)
lan nhanh
bring up
thảo luận về chủ đề nào đó
fill in
điền vào chỗ trống
look up
tìm kiếm thông tin
flick through
lật nhanh qua các trang (sách, tạp chí)
turn over
lật lại, giở lại trang sách/ giấy
make up
bịa ra, nghĩ ra
put forward
đề cử, đề xuất
see through
nhìn thấu, hiểu rõ ý định
stand out
nổi bật
blow over
qua đi, bị lãng quên