banking and accounting

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

accept

(v) chấp nhận, thừa nhận

2
New cards

balance

(n) số dư tài khoản; bản quyết toán thu chi; (v) quyết toán, cân đối tài khoản

3
New cards

borrow

(v) vay, mượn

4
New cards

cautious

(adj) thận trọng

5
New cards

deduct

(v) lấy đi, trừ đi (subtract)

6
New cards

dividend

(n) tiền lãi cổ phần

7
New cards

down payment

(n) khoản tiền đặt cọc trả trước (trong 1 hợp đồng trả góp)

8
New cards

mortgage

(n) tài sản thế chấp, tiền thế chấp; (v) cầm cố, thế nợ

9
New cards

restriction

(n) sự hạn chế. sự giới hạn

10
New cards

signature

(n) chữ ký

11
New cards

take out

(v) thu hồi, rút lui

12
New cards

transaction

(n) công việc kinh doanh, giao dịch

13
New cards

accounting

(n) sự tính toán, công tác kế toán

14
New cards

accumulate

(v) tích góp , tích lũy

15
New cards

asset

(n) tài sản

16
New cards

audit

(n) công việc kiểm toán, sự kiểm tra sổ sách; (v) kiểm toán

17
New cards

budget

(n) ngân sách, ngân quỹ

18
New cards

build up

(v) làm tăng theo thời gian, tăng theo thời gian

19
New cards

client

(n) khách hàng

20
New cards

debt

(n) món nợ, khoản nợ

21
New cards

outstanding

(adj) còn tồn tại, chưa giải quyết xong

22
New cards

profitable

(adj) có lợi, sinh lãi

23
New cards

reconcile

(v) làm thích hợp, làm phù hợp , làm hòa

24
New cards

turnover

(n) sự luân chuyển vốn; số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)