duolingooo

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

humungous /hjuːˈmʌŋɡəs/ adj.

cực kỳ to lớn, khổng lồ, vật vã.

2
New cards

consecutive /kənˈsekjʊtɪv/ — adj.

liên tiếp, liên tục không gián đoạn.

3
New cards

spammy /ˈspæmi/ — adj.

giống thư rác, chứa nhiều quảng cáo hoặc phiền phức.

4
New cards

mascot /ˈmæskət/ — n..

linh vật đại diện cho nhóm, đội, trường, hay thương hiệu

5
New cards

pushy /ˈpʊʃi/ — adj.

quá mức chủ động hoặc xâm nhập vào chuyện người khác để đạt mục đích; hăm dọa, cưỡng ép, thiếu tế nhị.

6
New cards

zeitgeist /ˈtsaɪɡaɪst/ — n.

tinh thần thời đại, xu hướng hoặc bầu không khí tinh thần đặc trưng của một giai đoạn lịch sử.

7
New cards

screen time /ˈskriːn taɪm/ — n.

thời gian dành cho việc sử dụng thiết bị màn hình

8
New cards

gamify /ˈɡeɪməˌfaɪ/ — v.

áp dụng các yếu tố trò chơi vào hoạt động không phải trò chơi để tăng hứng thú hoặc động lực.

9
New cards

feud /fjuːd/ — (n., v.)

mối thù, sự bất hoà lâu dài; tranh chấp gay gắt giữa hai bên.

10
New cards

personnel /ˌpɜːrsəˈnel/ — (n.)

nhân sự, đội ngũ nhân viên làm việc trong một tổ chức hoặc công ty.

11
New cards

innate /ɪˈneɪt/ — (adj.)

bẩm sinh, vốn có từ khi sinh ra, không phải học hay rèn luyện.

12
New cards

minutely /ˈmɪnətli/ — (adv.)

một cách tỉ mỉ, chi tiết; cực kỳ nhỏ, tinh vi.