1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
humungous /hjuːˈmʌŋɡəs/ adj.
cực kỳ to lớn, khổng lồ, vật vã.
consecutive /kənˈsekjʊtɪv/ — adj.
liên tiếp, liên tục không gián đoạn.
spammy /ˈspæmi/ — adj.
giống thư rác, chứa nhiều quảng cáo hoặc phiền phức.
mascot /ˈmæskət/ — n..
linh vật đại diện cho nhóm, đội, trường, hay thương hiệu
pushy /ˈpʊʃi/ — adj.
quá mức chủ động hoặc xâm nhập vào chuyện người khác để đạt mục đích; hăm dọa, cưỡng ép, thiếu tế nhị.
zeitgeist /ˈtsaɪɡaɪst/ — n.
tinh thần thời đại, xu hướng hoặc bầu không khí tinh thần đặc trưng của một giai đoạn lịch sử.
screen time /ˈskriːn taɪm/ — n.
thời gian dành cho việc sử dụng thiết bị màn hình
gamify /ˈɡeɪməˌfaɪ/ — v.
áp dụng các yếu tố trò chơi vào hoạt động không phải trò chơi để tăng hứng thú hoặc động lực.
feud /fjuːd/ — (n., v.)
mối thù, sự bất hoà lâu dài; tranh chấp gay gắt giữa hai bên.
personnel /ˌpɜːrsəˈnel/ — (n.)
nhân sự, đội ngũ nhân viên làm việc trong một tổ chức hoặc công ty.
innate /ɪˈneɪt/ — (adj.)
bẩm sinh, vốn có từ khi sinh ra, không phải học hay rèn luyện.
minutely /ˈmɪnətli/ — (adv.)
một cách tỉ mỉ, chi tiết; cực kỳ nhỏ, tinh vi.