1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
꼬리
Đuôi
둥지
Tổ
먹잇감
Mồi
몸통
Thân
무늬
Hoa văn
생김새
Vẻ bề ngoài
먹이
Thức ăn(động vật)
이동하다
Di chuyển
잡다
Bắt
몸을 숨기다
Lẩn trốn, ẩn nấp (giấu mình)
알을 낳다
Đẻ trứng
알을 품다
Ấp trứng
부화하다
Nở(trứng)
새끼를 낳다
Sinh con
천적을 만나다
Gặp kẻ thù
애벌레가 되다
Trở thành ấu trùng
반능을 가지다
Mang bản năng
천적을 만나다
Gặp kẻ thù số 1