Thẻ ghi nhớ: Unit 5. The World of Work - Tiếng Anh 12 Global Success | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/66

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1
New cards

shift

(n): ca làm việc

2
New cards

put up

(v): thể hiện

3
New cards

stressful

(adj): căng thẳng

<p>(adj): căng thẳng</p>
4
New cards

give up

(phr.v): từ bỏ

<p>(phr.v): từ bỏ</p>
5
New cards

look after

(phr.v): chăm sóc

<p>(phr.v): chăm sóc</p>
6
New cards

accountant

(n): kế toán

<p>(n): kế toán</p>
7
New cards

regulation

(n): quy định

8
New cards

client

(n): khách hàng

<p>(n): khách hàng</p>
9
New cards

follow in someone's footsteps

(idiom): noi gương theo

<p>(idiom): noi gương theo</p>
10
New cards

good at

(adj): giỏi về

<p>(adj): giỏi về</p>
11
New cards

interested in

(adj): quan tâm đến

12
New cards

apprenticeship

(n): thực tập/ học việc

13
New cards

admire

(v): ngưỡng mộ

<p>(v): ngưỡng mộ</p>
14
New cards

exist

(v): tồn tại

15
New cards

salary

(n): lương

<p>(n): lương</p>
16
New cards

retire

(v): nghỉ hưu

<p>(v): nghỉ hưu</p>
17
New cards

challenging

(adj): thách thức

<p>(adj): thách thức</p>
18
New cards

employ

(v): tuyển dụng

<p>(v): tuyển dụng</p>
19
New cards

meet

(v): đáp ứng

20
New cards

well-paid

(adj): được trả lương cao

<p>(adj): được trả lương cao</p>
21
New cards

promote

(v): thăng chức

<p>(v): thăng chức</p>
22
New cards

qualification

(n): bằng cấp

<p>(n): bằng cấp</p>
23
New cards

babysitter

(n): người trông trẻ

<p>(n): người trông trẻ</p>
24
New cards

submit

(v): nộp, gửi

<p>(v): nộp, gửi</p>
25
New cards

apply for

(phr.v): ứng tuyển

<p>(phr.v): ứng tuyển</p>
26
New cards

bonus

(n): tiền thưởng

<p>(n): tiền thưởng</p>
27
New cards

relevant

(adj): thích hợp

<p>(adj): thích hợp</p>
28
New cards

rewarding

(adj): bổ ích

29
New cards

vacancy

(n): vị trí còn trống

30
New cards

flexible

(adj): linh hoạt

<p>(adj): linh hoạt</p>
31
New cards

review

(n/ v): nhận xét/ đánh giá

32
New cards

base on

(phr.v): dựa vào

33
New cards

look for

(phr.v): tìm kiếm

<p>(phr.v): tìm kiếm</p>
34
New cards

charity

(n): từ thiện

<p>(n): từ thiện</p>
35
New cards

casual

(adj): theo thời vụ/ tạm thời

36
New cards

responsible

(adj): có trách nhiệm

37
New cards

enthusiastic

(adj): nhiệt tình

<p>(adj): nhiệt tình</p>
38
New cards

organised

(adj): có tổ chức

<p>(adj): có tổ chức</p>
39
New cards

available

(adj): có sẵn

<p>(adj): có sẵn</p>
40
New cards

unpaid

(adj): không được trả lương

41
New cards

on-the-job

(adj): trong công việc

42
New cards

employee

(n): nhân viên

<p>(n): nhân viên</p>
43
New cards

patient

(adj): kiên nhẫn

<p>(adj): kiên nhẫn</p>
44
New cards

repetitive

(adj): lặp đi lặp lại

<p>(adj): lặp đi lặp lại</p>
45
New cards

teaching assistant

(n.p): trợ giảng

46
New cards

attendance

(n): sự tham dự

<p>(n): sự tham dự</p>
47
New cards

supervise

(v): giám sát

48
New cards

time management

(n.p): quản lý thời gian

<p>(n.p): quản lý thời gian</p>
49
New cards

interfere with

(v): can thiệp vào/ ảnh hưởng đến

<p>(v): can thiệp vào/ ảnh hưởng đến</p>
50
New cards

receptionist

(n): nhân viên lễ tân

<p>(n): nhân viên lễ tân</p>
51
New cards

endure

(v): chịu đựng

52
New cards

squeeze

(v): ép, chen lấn

<p>(v): ép, chen lấn</p>
53
New cards

reflective

(adj): phản chiếu

<p>(adj): phản chiếu</p>
54
New cards

resell

(v): bán lại

<p>(v): bán lại</p>
55
New cards

hard-working

(adj): chăm chỉ

<p>(adj): chăm chỉ</p>
56
New cards

part-time

(adj): bán thời gian

<p>(adj): bán thời gian</p>
57
New cards

concentrate on

(v): tập trung vào

<p>(v): tập trung vào</p>
58
New cards

wage

(n): tiền công trả theo tuần

59
New cards

interview

(n): cuộc phỏng vấn

<p>(n): cuộc phỏng vấn</p>
60
New cards

mud

(n): bùn

<p>(n): bùn</p>
61
New cards

bucket

(n): cái xô

<p>(n): cái xô</p>
62
New cards

crawl

(v): trườn/ bò

<p>(v): trườn/ bò</p>
63
New cards

scuba diver

(n.p): thợ lặn

<p>(n.p): thợ lặn</p>
64
New cards

professional

(adj): chuyên nghiệp

65
New cards

reference

(n): tài liệu tham khảo

66
New cards

hospitality industry

(n.p): ngành công nghiệp khách sạn

<p>(n.p): ngành công nghiệp khách sạn</p>
67
New cards

valuable

(adj): có giá trị

<p>(adj): có giá trị</p>