1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adolescence
giai đoạn vị thành niên
adulthood
giai đoạn trưởng thành
calm
a. bình tĩnh
cognitive skill
kĩ năng tư duy
concentrate
v. tập trung
confident
a. tự tin
delighted
a. vui sướng, vui mừng
depressed
a. tuyệt vọng
embarrassed
a. xấu hổ
emergency
a. tình trạng khẩn cấp
frustrated
a. bực bội, cáu tiết
helpline
đường dây nóng trợ giúp
house-keeping skill
kĩ năng làm việc nhà
independence
n. sự độc lập, nền độc lập
informed decision
quyết định có cân nhắc
left out
cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
life skill
kỹ năng sống
relaxed
thoải mái, thư giãn
resolve conflict
giải quyết xung đột
risk taking
liều lĩnh
self-aware
a. tự nhận thức, ngộ ra
self-disciplined
a. tự rèn luyện, tự kỉ luật
stressed
a. căng thẳng, mệt mỏi
tense
a. căng thẳng
worried
a. lo lắng
appreciated
a. cảm kích, đánh giá cao
situation
n. tình huống
harsh
a. khắc nghiệt
terribly
adv. khủng khiếp, tồi tệ
grateful
a. biết ơn
interview
n. cuộc phỏng vấn
absolutely
adv. chắc chắn rồi, hoàn toàn, tuyệt đối
Occupational
a. Thuộc nghề nghiệp
Maintain
v. duy trì
budget
n. ngân sách, ngân quỹ
goal
n. mục tiêu
occupational goal
mục tiêu nghề nghiệp
regularly
adv. 1 cách đều đặn, thường xuyên
manage
v. quản lý
xoay sở
habit
n. thói quen
concentration
n. sự tập trung
overcome
v. vượt qua, khắc phục
specify
v. chỉ rõ, định rõ
bully
v. bắt nạt
revise
v. xem lại
button
n. cái nút, cái khuy, cúc
turn for help
cầu cứu, tìm kiếm sự giúp đỡ
in case
trong trường hợp
deal with
giải quyết