ERROR IDENTIFICATION NOTE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

few and far between

rất ít khi xảy ra

2
New cards

binge drinking

uống quá chén, say xỉn

3
New cards

inhuman

rợn người, kinh dị

4
New cards

encyclopedia

bách khoa toàn thư

5
New cards

entry

mục từ, bài viết, thông tin được liệt kê

6
New cards

abide by

tuân theo, chấp hành

7
New cards

in the event of

trong trường hợp

8
New cards

diametrically

hoàn toàn

9
New cards

in the wake of

sau khi

10
New cards

heroic deeds

hành động anh hùng

11
New cards

be awoke to the realization

thay đổi nhận thức

12
New cards

put in a hard day’s work

làm việc vất vả

13
New cards

slip unawarely into sleep

ngủ thiếp đi mà không biết

14
New cards

take a leisurely stroll

nhàn nhã, thong thả đi bộ

15
New cards

be shy of

thiếu một chút so với

16
New cards

opulent

sang trọng

17
New cards

sumptuous

xa hoa

18
New cards

stocks- in- trade

hàng hoá kinh doanh

19
New cards

on the spur of the moment

đột ngột, không có kế hoạch trước

20
New cards

movement

phong trào

21
New cards

economics

trạng thái kinh tế đất nước

22
New cards

in the house

trong nhà/ quốc hội/ toà án

23
New cards

on the house

miễn phí

24
New cards

splendour

lộng lẫy, huy hoàng, tráng lệ

25
New cards

immortal

bất hủ

26
New cards

comprise= consist of

bao gồm

27
New cards

luminous

toả sáng

28
New cards

personable

dễ gây thiện cảm, thân thiện, có sức hút

29
New cards

draw sb into smt

khiến ai bị cuốn vào cái gì

30
New cards

per capita

trên đầu người (trung bình mọi người trong dân số)

31
New cards

starry- eyed

mơ mộng, lý tưởng hoá

32
New cards

on the spot

ngay lập tức

33
New cards

at the spot

ở địa điểm cụ thể

34
New cards

childish

trẻ trâu

35
New cards

childlike

như trẻ con

36
New cards

stick- in- the- mud

bảo thủ, không chịu thay đổi

37
New cards

confine smt/ someone to sth

giới hạn, bó buộc cái gì vào cái gì

38
New cards

wealth creation

quá trình tạo ra của cải

39
New cards

bureaucracy

quan liêu, thủ tục hành chính