1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Orient
định hướng , làm quen , xác định vị trí
Touch of
một chút , một ít
Specialize in
tập trung học tập , làm việc hoặc nghiên cứu chuyên sâu về 1 lĩnh vực
Fair share
phần công bằng , xứng đáng
Suitcase
hành lý xách tay
Storage
lưu trữ , sự cất giữ
Hustle
Nghĩa tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|
Di chuyển vội, chen lấn | Giao thông, tình huống đông người |
Cố gắng, làm việc chăm | Khởi nghiệp, kinh doanh, động lực |
Lừa đảo, kiếm chác | Mánh khóe, tiêu cực |
Việc làm thêm (side hustle) | Kinh tế tự do, kiếm thêm thu nhập |
Bustle
nhộn nhịp , hối hả
Stuff in
nhồi nhét
Track
Từ loại | Nghĩa | Ví dụ đơn giản |
---|---|---|
Danh từ | Đường mòn / ray / bản nhạc | “a track in the forest” / “track 5” |
Động từ | Theo dõi, giám sát, lần dấu vết | “track a shipment” / “track progress” |
Somewhat
trong chừng mực nào đó , tương đối
Attendants
tiếp viên
Accompany
đồng hành
Cab
taxi
Shuttle service
dịch vụ đưa đón
Beyond my budget
không đủ tiền trả
Door-to-door service
dịch vụ đưa đón tận nhà
Reserve a seat
đặt vé trước
Due to do something
dự kiến làm gì đó
Fill this form out
điền vào đơn này
Grab a coffee
đi uống một cốc cà phê
Departure
khởi hành
Exclusive
độc quyền
The majority of
nhiều
Take advantage of
tận dụng
Kick off with
bắt đầu với
Get in
lên máy bay
The bear in mind that
chú ý rằng
Baggage
hành lý
Land on time
đến đúng giờ
Fare
tiền vé , phí đi lại
Keep informed (of something) (verb)
cung cấp thông tin về
Continental
liên quan đén lục địa ( châu lục )
Mime
kịch câm
No-noise rule
quy định về việc giữ im lặng
Reservation
đặt chỗ , đặt trước
benefit from something (verb)
hưởng lợi từ
Fundamentally
về cơ bản
Come down to
bắt nguồn từ
exposure to
tiếp xúc với
the root of
là gốc rễ của
in fashion
là điều phổ biến
get around
lảng tránh
Incentive
đãi ngộ
Tricky
khó khăn
Overrated
thổi phồng , không xứng với sự nổi tiếng
Litigous
thích kiện tụng , thích tranh cãi
Winds up
kết thúc với
Pass up
bỏ lỡ
Orientation
định hướng
Hand in
nộp
Count
số lượng
Specify
cụ thể hóa
Dimension
kích thướt
Bold print
in đậm
Singlespaced
khoảng cách dòng đơn
Induction
cảm hứng
Session
phiên họp
Pick up
tiếp tục lại điều gì đó sau khi tạm dừng
Assignment
phân công
Insert
chèn
Corrections
sửa lỗi
Margin
lề