VOCAB-LISTENING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

Orient

định hướng , làm quen , xác định vị trí

2
New cards

Touch of

một chút , một ít

3
New cards

Specialize in

tập trung học tập , làm việc hoặc nghiên cứu chuyên sâu về 1 lĩnh vực

4
New cards

Fair share

phần công bằng , xứng đáng

5
New cards

Suitcase

hành lý xách tay

6
New cards

Storage

lưu trữ , sự cất giữ

7
New cards

Hustle

Nghĩa tiếng Việt

Ngữ cảnh sử dụng

Di chuyển vội, chen lấn

Giao thông, tình huống đông người

Cố gắng, làm việc chăm

Khởi nghiệp, kinh doanh, động lực

Lừa đảo, kiếm chác

Mánh khóe, tiêu cực

Việc làm thêm (side hustle)

Kinh tế tự do, kiếm thêm thu nhập

8
New cards

Bustle

nhộn nhịp , hối hả

9
New cards

Stuff in

nhồi nhét

10
New cards

Track

Từ loại

Nghĩa

Ví dụ đơn giản

Danh từ

Đường mòn / ray / bản nhạc

“a track in the forest” / “track 5”

Động từ

Theo dõi, giám sát, lần dấu vết

“track a shipment” / “track progress”

11
New cards

Somewhat

trong chừng mực nào đó , tương đối

12
New cards

Attendants

tiếp viên

13
New cards

Accompany

 đồng hành

14
New cards

Cab

taxi

15
New cards

Shuttle service

dịch vụ đưa đón

16
New cards

Beyond my budget

không đủ tiền trả

17
New cards

Door-to-door service

dịch vụ đưa đón tận nhà

18
New cards

Reserve a seat

đặt vé trước

19
New cards

Due to do something

dự kiến làm gì đó

20
New cards

Fill this form out

điền vào đơn này

21
New cards

Grab a coffee

đi uống một cốc cà phê

22
New cards

Departure

khởi hành

23
New cards

Exclusive

độc quyền

24
New cards

The majority of

nhiều

25
New cards

Take advantage of

tận dụng

26
New cards

Kick off with

bắt đầu với

27
New cards

Get in

lên máy bay

28
New cards

The bear in mind that

chú ý rằng

29
New cards

Baggage

hành lý

30
New cards

Land on time

đến đúng giờ

31
New cards

Fare

tiền vé , phí đi lại

32
New cards

Keep informed  (of something) (verb)

cung cấp thông tin về

33
New cards

Continental

liên quan đén lục địa ( châu lục )

34
New cards

Mime

kịch câm

35
New cards

No-noise rule

quy định về việc giữ im lặng

36
New cards

Reservation

đặt chỗ , đặt trước

37
New cards

benefit from something (verb)

hưởng lợi từ

38
New cards

Fundamentally 

về cơ bản

39
New cards

Come down to 

bắt nguồn từ

40
New cards

exposure to 

tiếp xúc với

41
New cards

the root of  

là gốc rễ của

42
New cards

in fashion 

là điều phổ biến

43
New cards

get around 

lảng tránh

44
New cards

Incentive 

đãi ngộ

45
New cards

Tricky 

khó khăn

46
New cards

Overrated

thổi phồng , không xứng với sự nổi tiếng

47
New cards

Litigous

thích kiện tụng , thích tranh cãi

48
New cards

Winds up

kết thúc với

49
New cards

Pass up

bỏ lỡ

50
New cards

Orientation

định hướng

51
New cards

Hand in

nộp

52
New cards

Count

số lượng

53
New cards

Specify

 cụ thể hóa

54
New cards

Dimension

kích thướt

55
New cards

Bold print 

in đậm

56
New cards

Singlespaced

khoảng cách dòng đơn

57
New cards

Induction

cảm hứng

58
New cards

Session

phiên họp

59
New cards

Pick up

tiếp tục lại điều gì đó sau khi tạm dừng

60
New cards

Assignment

phân công

61
New cards

Insert

 chèn

62
New cards

Corrections

sửa lỗi

63
New cards

Margin

lề