1/96
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Pleasant (a)
Dễ chịu, thoải mái
Pleasure (n)
Niềm vui, niềm yêu thích
Plant (n)
Nhà máy
Fluctuate (v) fluctuations (n)
Dao động
Moist (a) moisture (n)
ẩm, ẩm ướt
Make it possible to do sth
Có thể làm việc gì
Humid (a) humidity (n)
Độ ẩm
Processed food
Thực phẩm đóng hộp
Device (n)
Thiết bị
Install (v) installation (n)
Lắp đặt, thay thế
Take up (v)
Chiếm (không gian, thời gian...)
E.g: It takes up the space/ It takes up my time.
Widespread (a)
Rộng rãi
Comfort (n)
Sự thoải mái
Take off
Phát triển mạnh mẽ
Productivity (n) productive (a)
Năng suất
Output (n)
Sản lượng, lượng sản xuẩt ra
Carry out a study
Tiến hành, thực hiện
Efficient (a) efficiency (n) >< inefficient (a)
Hiệu quả, năng suất
Factor (n)
Nhân tố
Contribute to (v)
Đóng góp, góp vào
Working condition
Điều kiện làm việc
Preliminary (a)
Ban đầu, chuẩn bị
Fall apart
Hư hỏng, đổ vỡ
Attempt to do sth(v/n)
Nỗ lực, cố gắng
Scupture (n)
Điêu khắc
Architecture (n) architect (n)
Kiến trúc kiến trúc sư
Interior design
Thiết kế nội thất
Inspire (v) inspiration (n)
Truyền cảm hứng
Dimension (n)
Chiều, hướng
E.g: 3D film
Investigate (v)
Điều tra, tìm hiểu về
Combine (v) combination (n)
Kết hợp
Be made up of
Được cấu tạo từ, làm nên từ
Elastic band
Dây cột co giãn, có tính đàn hồi
Assemble (v)
Lắp ráp, sản xuất
Permit (v) permission (n)
Cho phép, sự cho phép
Experiment (v/n)
Thử nghiệm, thí nghiệm
Manufacture (v)
Lắp ráp, sản xuất
Classic (a)
Cổ điển
Instruction (n)
Hướng dẫn, chỉ dẫn
Political activist
Nhà hoạt động chính trị
Purpose (n)
Mục đích
Take advantage of + N
Tận dụng, sử dụng, lợi dụng
Accumulate (v)
Tích luỹ, tích tụ
Reject (v)
Từ chối, bác bỏ
Complex (a) = complicated (a)
Phức tạp
Flaw (n)
Lỗi
Persist (v)
Kiên trì, quyết tâm, kiên định
Immense (a)
Nhiều, vô cùng, một lượng lớn
Appeal to sb (v/n)
Hấp dẫn, thu hút với ai
Imitate (v) imitation (n)
Bắt chước
Evolve (v) evolution (n)
Phát triển, tiến triển, tiến hoá
In stock
Có trong kho, dự trữ trong kho
Leak (v)
Chảy, rò rỉ
Ink (n)
Mực
Associate with
Liên kết, gắn kết, gắn với, liên quan đến
By chance = by accident
Tình cờ
Impress (v)
ấn tượng, gây ấn tượng
Set up
Thành lập, thiết lập
Vertical position
Vị trí thẳng đứng, chiều thẳng đứng
>< horizontal (a)
Chiều ngang
Turn ...into
Biến đổi, chuyển đổi
Afford sth/ to do sth
Có đủ khả năng chi trả, mua được gì
Construct (v) construction (n)
Xây dựng
Instrument (n)
Dụng cụ, phương tiện
Common (a)
Chung, phổ biến
Remind sb of sth
Gợi nhớ, nhắc nhở ai về cái gì
Expand (v)
Mở rộng, bành trướng
Essential (a)
Very important
Obsess with sth (v) obsession (n)
Ám ảnh, mê mẩn cái gì
Portable computer
Laptop
Relieve pain
Giảm đau
Cure disease
Chữa lành bệnh tật
Significant (a)
Có tầm quan trọng
wonder (v)
tự hỏi
attitude to sth
thái độ về cái gì
electronic items
đồ điện tử
influence (v/n)
ảnh hưởng
customer (n)
khách hàng
High Street
phố lớn, các khu đường sầm uất với nhiều cửa hàng
match (v)
phù hợp, tương xứng
service (n)
dịch vụ
for ages
(nói quá) trong 1 khoảng thời gian rất lâu
eye-catching (a)
bắt mắt
in this case
trong trường hợp này
press (v)
nhấn nút
fit in
vừa vặn
sort of
kiểu kiểu là
rectangular
hình chữ nhật
hardly (adv)
hầu như không
drive sb mad
làm ai nổi điên
operate (v)
vận hành, sử dụng
There's no point in V-ing
thật vô ích khi làm gì
E.x: There's no point in buying a lot of books if you don't read them.
the other way around
ngược lại
pick up a signal
nhận tín hiệu
halfway
nửa đường, nửa chừng
distort (v)
bóp méo, xuyên tạc, nghe bị nhiễu
Chưa học (96)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!