chapter 1

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1

变化

thay đổi

2

暑假

nghỉ hè

3

còn

4

hơn, so với

5

人口

nhân khẩu

6

nhất

7

城市

thành phố

8

增加

tăng thêm

9

建筑

xây dựng, kiến trúc

10

过去

trước đây

11

thay đổi

12

càng

13

漂亮

xinh đẹp

14

冬天

mùa đông

15

暖和

ấm áp, ấm

16

可是

nhưng mà

17

暖气

hơi ấm, sưởi (bằng) hơi ấm

18

天气

thời tiết

19

预报

dự báo

20

气温

nhiệt độ

21

cao

22

độ

23

屋子

gian nhà, gian phòng

24

感觉

cảm thấy, cảm giác

25

家庭

gia đình

26

旅馆

khách sạn

27

饭店

khách sạn, tiệm cơm

28

người mê (âm nhạc), mê

29

chỉ

30

也许

có lẽ

31

古典

cổ điển

32

现代

hiện đại

33

世界

thế giới

34

名曲

bài hát nổi tiếng

35

民歌

dân ca

36

流行

lưu hành

37

歌曲

ca khúc, bài hát

38

年轻

trẻ, tuổi trẻ

39

歌词

lời bài hát

40

有些

một số

41

遥远

xa xôi