1/40
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
变化
thay đổi
暑假
nghỉ hè
还
còn
比
hơn, so với
人口
nhân khẩu
最
nhất
城市
thành phố
增加
tăng thêm
建筑
xây dựng, kiến trúc
过去
trước đây
变
thay đổi
更
càng
漂亮
xinh đẹp
冬天
mùa đông
暖和
ấm áp, ấm
可是
nhưng mà
暖气
hơi ấm, sưởi (bằng) hơi ấm
天气
thời tiết
预报
dự báo
气温
nhiệt độ
高
cao
度
độ
屋子
gian nhà, gian phòng
感觉
cảm thấy, cảm giác
家庭
gia đình
旅馆
khách sạn
饭店
khách sạn, tiệm cơm
迷
người mê (âm nhạc), mê
光
chỉ
也许
có lẽ
古典
cổ điển
现代
hiện đại
世界
thế giới
名曲
bài hát nổi tiếng
民歌
dân ca
流行
lưu hành
歌曲
ca khúc, bài hát
年轻
trẻ, tuổi trẻ
歌词
lời bài hát
有些
một số
遥远
xa xôi