1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
生病
/ Shēngbìng/
Bị bệnh, bị ốm

她生病了。
/Tā shēngbìngle/
Cô ấy bị bệnh rồi.

每
měi (mỗi) -pron
mỗi, từng

我每天都吃米饭。
/Wǒ měitiān dōu chī mǐfàn/
Ngày nào tôi cũng tôi ăn cơm.

我早上吃包子。
/Wǒ zǎoshang chī bāozi/
Sáng nay tôi ăn bánh bao.
跑步
/Pǎobù/ Chạy bộ

他每天都要跑步。
/Tā měitiān dōu yào pǎobù/
Ngày nào anh ấy cũng đi chạy bộ.
他跑步跑得很快。
/Tā pǎobù pǎo dé hěn kuài/
Anh ấy chạy rất nhanh.

起床
[qǐchuáng]
thức dậy; ngủ dậy
![<p>[qǐchuáng]</p><p>thức dậy; ngủ dậy</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/807d977a-87e2-40e1-853d-c892c83adab2.jpg)
我每天六点起床
tôi ngủ dậy vào lúc 6h hằng ngày

我七点起床。
/Wǒ qī diǎn qǐchuáng/
Tôi dậy lúc bảy giờ.

你几点起床?
/Nǐ jǐ diǎn qǐchuáng/
Mấy giờ bạn thức dậy.

药
/yào/ - thuốc, dược

你吃药了吗?
/Nǐ chī yàole ma?/
Bạn đã uống thuốc chưa?

你身体好吗?
/Nǐ shēntǐ hǎo ma?/
Bạn khỏe chứ?

他的身体很好。
/Tā de shēntǐ hěn hǎo/
Anh ấy có sức khỏe tốt.

出院
/Chūyuàn/
Xuất viện

他什么时候出院?
/Tā shénme shíhòu chūyuàn?/
Khi nào anh ấy sẽ được xuất viện?
他已经出院了。
/Tā yǐjīng chūyuàn le/
Anh ấy xuất viện rồi.
出
/Chū/ Ra, ra ngoài

你快出来!
/Nǐ kuài chūlái!/
Bạn ra nhanh đi!

出去
/Chūqù/
Đi ra đi

高
/gāo/
Cao

你多高?
/Nǐ duō gāo?/
Bạn cao bao nhiêu?

米
mǐ
mét (m)
我一米六。
/Wǒ yī mǐ liù/
Tôi cao một mét sáu.

你知道这个字是怎么读吗?
/Nǐ zhīdào zhège zì shì zěnme dú ma?/
Bạn có biết cách đọc từ này không?
你的意思我知道。
/Nǐ de yìsī wǒ zhīdào/
Tôi hiểu ý của anh.

休息
/Xiūxi/
Nghỉ ngơi
你早点休息吧!
/Nǐ zǎodiǎn xiūxi ba!/
Bạn đi nghỉ ngơi sớm đi!
休息室
/Xiūxi shì/
Phòng nghỉ ngơi

忙
máng - bận rộn
你在忙什么?
/Nǐ zài máng shénme?
/Bạn bận gì thế?

你近来忙些什么?
/Nǐ jìnlái máng xiē shénme?/
Gần đây bạn bận những việc gì?
时间
/shíjiān/
thời gian, khoảng thời gian

你明天有时间吗?
/Nǐ míngtiān yǒu shíjiān ma?/
Ngày mai bạn có rảnh không?

时间到了。
/Shíjiān dàole/
Hết giờ

现在我想休息
/xiànzài wǒ xiǎng xiūxi/
Bây giờ tôi muốn nghỉ ngơi

我们休息吧
Chúng ta nghỉ ngơi đi

今天你的工作忙吗?
Hôm nay công việc của bạn có bận không?
我不忙
Tôi không bận

没有时间
không có thời gian

我没有时间休息
Tôi không có thời gian nghỉ ngơi

我没有时间去踢足球因为我去学习
Tôi không có thời gian đi đá bóng, bởi vì tôi đi học.
你有时间和我一起去看电影吗?
Bạn có thời gian cùng với tôi đi xem phim không?
每天我都去商店买东西
Mỗi ngày tôi đều đi đến cửa hàng mua đồ
你吃药了吗?
Bạn đã uống thuốc chưa?

我还没吃药。
Tôi vẫn chưa uống thuốc.
这种药怎么吃?
Loại thuốc này uống như thế nào?
我想吃要,今天我觉得身体不太好。
Tôi muốn uống thuốc, hôm nay tôi cảm thấy cơ thể không được khoẻ.
开药
kāi yào
kê đơn thuốc
