Thẻ ghi nhớ: HSK2 bài 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

生病

/ Shēngbìng/

Bị bệnh, bị ốm

<p>/ Shēngbìng/</p><p>Bị bệnh, bị ốm</p>
2
New cards

她生病了。

/Tā shēngbìngle/

Cô ấy bị bệnh rồi.

<p>/Tā shēngbìngle/</p><p>Cô ấy bị bệnh rồi.</p>
3
New cards

měi (mỗi) -pron

mỗi, từng

<p>měi (mỗi) -pron</p><p>mỗi, từng</p>
4
New cards

我每天都吃米饭。

/Wǒ měitiān dōu chī mǐfàn/

Ngày nào tôi cũng tôi ăn cơm.

<p>/Wǒ měitiān dōu chī mǐfàn/</p><p>Ngày nào tôi cũng tôi ăn cơm.</p>
5
New cards

我早上吃包子。

/Wǒ zǎoshang chī bāozi/

Sáng nay tôi ăn bánh bao.

6
New cards

跑步

/Pǎobù/ Chạy bộ

<p>/Pǎobù/ Chạy bộ</p>
7
New cards

他每天都要跑步。

/Tā měitiān dōu yào pǎobù/

Ngày nào anh ấy cũng đi chạy bộ.

8
New cards

他跑步跑得很快。

/Tā pǎobù pǎo dé hěn kuài/

Anh ấy chạy rất nhanh.

<p>/Tā pǎobù pǎo dé hěn kuài/</p><p>Anh ấy chạy rất nhanh.</p>
9
New cards

起床

[qǐchuáng]

thức dậy; ngủ dậy

<p>[qǐchuáng]</p><p>thức dậy; ngủ dậy</p>
10
New cards

我每天六点起床

tôi ngủ dậy vào lúc 6h hằng ngày

<p>tôi ngủ dậy vào lúc 6h hằng ngày</p>
11
New cards

我七点起床。

/Wǒ qī diǎn qǐchuáng/

Tôi dậy lúc bảy giờ.

<p>/Wǒ qī diǎn qǐchuáng/</p><p>Tôi dậy lúc bảy giờ.</p>
12
New cards

你几点起床?

/Nǐ jǐ diǎn qǐchuáng/

Mấy giờ bạn thức dậy.

<p>/Nǐ jǐ diǎn qǐchuáng/</p><p>Mấy giờ bạn thức dậy.</p>
13
New cards

/yào/ - thuốc, dược

<p>/yào/ - thuốc, dược</p>
14
New cards

你吃药了吗?

/Nǐ chī yàole ma?/

Bạn đã uống thuốc chưa?

<p>/Nǐ chī yàole ma?/</p><p>Bạn đã uống thuốc chưa?</p>
15
New cards

你身体好吗?

/Nǐ shēntǐ hǎo ma?/

Bạn khỏe chứ?

<p>/Nǐ shēntǐ hǎo ma?/</p><p>Bạn khỏe chứ?</p>
16
New cards

他的身体很好。

/Tā de shēntǐ hěn hǎo/

Anh ấy có sức khỏe tốt.

<p>/Tā de shēntǐ hěn hǎo/</p><p>Anh ấy có sức khỏe tốt.</p>
17
New cards

出院

/Chūyuàn/

Xuất viện

<p>/Chūyuàn/</p><p>Xuất viện</p>
18
New cards

他什么时候出院?

/Tā shénme shíhòu chūyuàn?/

Khi nào anh ấy sẽ được xuất viện?

19
New cards

他已经出院了。

/Tā yǐjīng chūyuàn le/

Anh ấy xuất viện rồi.

20
New cards

/Chū/ Ra, ra ngoài

<p>/Chū/ Ra, ra ngoài</p>
21
New cards

你快出来!

/Nǐ kuài chūlái!/

Bạn ra nhanh đi!

<p>/Nǐ kuài chūlái!/</p><p>Bạn ra nhanh đi!</p>
22
New cards

出去

/Chūqù/

Đi ra đi

<p>/Chūqù/</p><p>Đi ra đi</p>
23
New cards

/gāo/

Cao

<p>/gāo/</p><p>Cao</p>
24
New cards

你多高?

/Nǐ duō gāo?/

Bạn cao bao nhiêu?

<p>/Nǐ duō gāo?/</p><p>Bạn cao bao nhiêu?</p>
25
New cards

mét (m)

26
New cards

我一米六。

/Wǒ yī mǐ liù/

Tôi cao một mét sáu.

<p>/Wǒ yī mǐ liù/</p><p>Tôi cao một mét sáu.</p>
27
New cards

你知道这个字是怎么读吗?

/Nǐ zhīdào zhège zì shì zěnme dú ma?/

Bạn có biết cách đọc từ này không?

28
New cards

你的意思我知道。

/Nǐ de yìsī wǒ zhīdào/

Tôi hiểu ý của anh.

<p>/Nǐ de yìsī wǒ zhīdào/</p><p>Tôi hiểu ý của anh.</p>
29
New cards

休息

/Xiūxi/

Nghỉ ngơi

30
New cards

你早点休息吧!

/Nǐ zǎodiǎn xiūxi ba!/

Bạn đi nghỉ ngơi sớm đi!

31
New cards

休息室

/Xiūxi shì/

Phòng nghỉ ngơi

<p>/Xiūxi shì/</p><p>Phòng nghỉ ngơi</p>
32
New cards

máng - bận rộn

33
New cards

你在忙什么?

/Nǐ zài máng shénme?

/Bạn bận gì thế?

<p>/Nǐ zài máng shénme?</p><p>/Bạn bận gì thế?</p>
34
New cards

你近来忙些什么?

/Nǐ jìnlái máng xiē shénme?/

Gần đây bạn bận những việc gì?

35
New cards

时间

/shíjiān/

thời gian, khoảng thời gian

<p>/shíjiān/</p><p>thời gian, khoảng thời gian</p>
36
New cards

你明天有时间吗?

/Nǐ míngtiān yǒu shíjiān ma?/

Ngày mai bạn có rảnh không?

<p>/Nǐ míngtiān yǒu shíjiān ma?/</p><p>Ngày mai bạn có rảnh không?</p>
37
New cards

时间到了。

/Shíjiān dàole/

Hết giờ

<p>/Shíjiān dàole/</p><p>Hết giờ</p>
38
New cards

现在我想休息

/xiànzài wǒ xiǎng xiūxi/

Bây giờ tôi muốn nghỉ ngơi

<p>/xiànzài wǒ xiǎng xiūxi/</p><p>Bây giờ tôi muốn nghỉ ngơi</p>
39
New cards

我们休息吧

Chúng ta nghỉ ngơi đi

<p>Chúng ta nghỉ ngơi đi</p>
40
New cards

今天你的工作忙吗?

Hôm nay công việc của bạn có bận không?

41
New cards

我不忙

Tôi không bận

<p>Tôi không bận</p>
42
New cards

没有时间

không có thời gian

<p>không có thời gian</p>
43
New cards

我没有时间休息

Tôi không có thời gian nghỉ ngơi

<p>Tôi không có thời gian nghỉ ngơi</p>
44
New cards

我没有时间去踢足球因为我去学习

Tôi không có thời gian đi đá bóng, bởi vì tôi đi học.

45
New cards

你有时间和我一起去看电影吗?

Bạn có thời gian cùng với tôi đi xem phim không?

46
New cards

每天我都去商店买东西

Mỗi ngày tôi đều đi đến cửa hàng mua đồ

47
New cards

你吃药了吗?

Bạn đã uống thuốc chưa?

<p>Bạn đã uống thuốc chưa?</p>
48
New cards

我还没吃药。

Tôi vẫn chưa uống thuốc.

49
New cards

这种药怎么吃?

Loại thuốc này uống như thế nào?

50
New cards

我想吃要,今天我觉得身体不太好。

Tôi muốn uống thuốc, hôm nay tôi cảm thấy cơ thể không được khoẻ.

51
New cards

开药

kāi yào

kê đơn thuốc

<p>kāi yào</p><p>kê đơn thuốc</p>