1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
break through (v)
phá vỡ
breakthroughs
những đột phá
destiny
định mệnh
destine
định sẵn
destined (for)
được định trước
heritage
di sản
inherit
thừa kế
inheritance
tài sản thừa kế
hereditary
di truyền
inspiration
nguồn cảm hứng
inspire
truyền cảm hứng
inspiring
đầy cảm hứng
inspirational
mang tính truyền cảm
inspired
được thôi thúc
narrative
câu chuyện
narrative (adj)
thuộc kể chuyện
narrate
tường thuật
narration
sự kể lại
narrator
người kể chuyện
protagonist
nhân vật chính
protagonists
các nhân vật chính
protagonism
vai trò chủ đạo
chronicle (v)
ghi chép
chronicle (n)
biên niên sử
chronicler
người ghi chép
chronicled
được ghi lại
autobiographical
thuộc tự truyện
autobiography
tự truyện
autobiographer
người viết tự truyện
autobiographically
theo lối tự truyện
transformative
có tính biến đổi
transform
biến đổi
transformation
sự biến đổi
transformational
mang tính chuyển đổi
perseverance
sự kiên trì
persevere
kiên trì
persevering (adj)
kiên gan
perseverant (adj)
bền gan
recount (v)
kể lại
recount (n)
bản thuật lại
recounting
sự kể lại
recollection
ký ức
recollect
nhớ lại
recollected
đã nhớ ra
reflection
sự suy ngẫm
reflect
suy ngẫm; phản chiếu
reflective
sâu lắng
reflectively
một cách trầm tư
foster
nuôi đường
foster (adj)
nuôi (con nuôi)