1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bacon
n /ˈbeɪ.kən/ thịt xông khói

bagel
n /ˈbeɪ.ɡəl/ bánh vòng

baguette
n /bæɡˈet/ bánh mỳ dài

breadstick
n /ˈbred.stɪk/ bánh mỳ que

cheese
n /tʃiːz/ phó mát

chicken nugget
n /ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/ gà viên chiên

coffee
n /ˈkɑː.fi/ cà phê

croissant
n /kwɑːˈsɑ̃ː/ bánh sừng bò

donut
n /ˈdoʊ.nʌt/ bánh rán

egg
n /eɡ/ trứng

fish and chips
n /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/ cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên

French fries
n /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ khoai tây chiên

ham
n /hæm/ thịt giăm bông muối

hamburger
n /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ lát thịt băm hình tròn (thường kẹp với bánh mỳ)

hot chocolate
n /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ sô cô la nóng

hot dog
n /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ bánh mỳ kẹp xúc xích

ice cream
n /ˈaɪs ˌkriːm/ kem

jelly roll
n /ˈdʒel.i ˌroʊl/ bánh cuộn (mứt, sô cô la...)

marmalade
n /ˈmɑːr.mə.leɪd/ mứt cam

milk
n /mɪlk/ sữa

muffin
n /ˈmʌf.ɪn/ bánh nướng xốp
onion ring
n /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ vòng hành

orange juice
n /ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ nước cam

pancake
n /ˈpæn.keɪk/ bánh kếp

pita
n /ˈpɪt̬.ə/ bánh mỳ ổ tròn dẹt

pizza
n /ˈpiːt.sə/ bánh pizza

porridge
n /ˈpɔːr.ɪdʒ/ cháo đặc

pretzel
n /ˈpret.səl/ bánh xoắn

salad
n /ˈsæl.əd/ rau trộn, nộm rau

sandwich
n /ˈsæn.wɪtʃ/ bánh mỳ kẹp

sausage
n /ˈsɑː.sɪdʒ/ xúc xích

taco
n /ˈtɑː.koʊ/ bánh kẹp Mexico

toast
n /toʊst/ bánh mỳ nướng

waffle
n /ˈwɑː.fəl/ bánh quế
yogurt
n /ˈjoʊ.ɡɚt/ sữa chua
