Phrasal verbs

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

17 Terms

1

knock over

đánh đổ

<p>đánh đổ </p>
New cards
2

help out

giúp đỡ

<p>giúp đỡ</p>
New cards
3

get along with

hoà hợp với

<p>hoà hợp với</p>
New cards
4

come up with

nảy ra ý tưởng

<p>nảy ra ý tưởng</p>
New cards
5

figure out

tìm ra giải pháp

<p>tìm ra giải pháp </p>
New cards
6

task at hand

công việc hiện tại hoặc nhiệm vụ cần thực hiện.

<p>công việc hiện tại hoặc nhiệm vụ cần thực hiện. </p>
New cards
7

lie down

nghỉ ngơi hoặc nằm xuống

<p>nghỉ ngơi hoặc nằm xuống </p>
New cards
8

wear out

khiến ai đó hoặc cái gì đó mệt mỏi hoặc hư hỏng do sử dụng nhiều.

<p>khiến ai đó hoặc cái gì đó mệt mỏi hoặc hư hỏng do sử dụng nhiều. </p>
New cards
9

wear off

dần dần mất tác dụng hoặc biến mất, thường được sử dụng cho hiệu ứng của thuốc hoặc cảm giác.

New cards
10

look up

tìm kiếm thông tin hoặc nâng cao tầm nhìn.

<p>tìm kiếm thông tin hoặc nâng cao tầm nhìn. </p>
New cards
11

come across

tình cờ gặp hoặc phát hiện ra điều gì đó.

<p>tình cờ gặp hoặc phát hiện ra điều gì đó. </p>
New cards
12

pay off

trả hết nợ hoặc nhận được kết quả tích cực từ một nỗ lực.

<p>trả hết nợ hoặc nhận được kết quả tích cực từ một nỗ lực. </p>
New cards
13

fell through

không thành công hoặc bị hủy bỏ.

<p>không thành công hoặc bị hủy bỏ. </p>
New cards
14

put up with

chịu đựng

<p>chịu đựng</p>
New cards
15

New cards
16

tear out

xé rách

<p>xé rách</p>
New cards
17

look into

điều tra

<p>điều tra</p>
New cards
robot