W5.12 THI ONLINE HỌC TỦ BỘ TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM (BUỔI 8) - CHỦ ĐỀ: MASS MEDIA

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/101

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

102 Terms

1

digital

thuộc về kỹ thuật số

2

era

thời đại

3

advertising

quảng cáo

4

obsolete

lỗi thời

5

platform

nền tảng

6

effectively

một cách hiệu quả

7

personalize/ personalise

cá nhân hóa

8

engagement

sự tham gia, gắn kết

9

previous

trước đó

10

historic

mang tính lịch sử

11

ancient

cổ đại

12

harmonious

hài hòa

13

collective

tập thể, chung

14

mutual

lẫn nhau, chung

15

essential

cần thiết, thiết yếu

16

uphold

duy trì, bảo vệ

17

principle

nguyên tắc

18

honesty

sự trung thực

19

accurate

chính xác

20

treatment

sự điều trị

21

trustworthy

đáng tin cậy

22

reputation

danh tiếng

23

misinformation

thông tin sai lệch

24

responsibly

một cách có trách nhiệm

25

loyalty

lòng trung thành

26

ethical

thuộc về đạo đức

27

sincere

chân thành

28

decent

tử tế, đúng đắn

29

pandemic

đại dịch

30

confusion

sự nhầm lẫn, bối rối

31

fear

nỗi sợ hãi

32

genuine

chân thật, thật sự

33

critical

quan trọng, mang tính chỉ trích

34

responsible

có trách nhiệm

35

individual

cá nhân

36

verify

xác minh, kiểm chứng

37

reliable/ credible

đáng tin cậy

38

ensure

đảm bảo

39

accuracy

sự chính xác

40

panic

sự hoảng loạn, hoảng sợ

41

grateful

biết ơn

42

generous

hào phóng, rộng lượng

43

courteous

lịch sự, nhã nhặn

44

determine

xác định, quyết định

45

estimate

ước tính, đánh giá

46

secure

an toàn

47

publicity

sự công khai, quảng bá

48

enhance

nâng cao, cải thiện

49

campaign

chiến dịch

50

various

đa dạng, khác nhau

51

disseminate

lan truyền, phổ biến

52

misleading

gây hiểu lầm, sai lệch

53

credibility

độ tin cậy, uy tín

54

statement

tuyên bố, phát ngôn

55

enrol/ enroll

ghi danh, đăng ký

56

recruit

tuyển dụng, chiêu mộ

57

allocate

phân bổ, cấp phát

58

discard

vứt bỏ, loại bỏ

59

transfer

chuyển sang

60

aspect

khía cạnh

61

prioritise/ prioritize

ưu tiên

62

navigate

điều hướng, định hướng

63

unwilling

không sẵn lòng, miễn cưỡng

64

insincere

không chân thành

65

constant

liên tục, không ngừng

66

adoption

sự nhận nuôi, sự chấp nhận

67

inclusion

sự bao gồm, hòa nhập

68

description

sự mô tả

69

coverage

sự đưa tin, phạm vi bao phủ

70

ingredient

thành phần

71

strategy

chiến lược

72

establish

thiết lập, thành lập

73

potential

tiềm năng

74

promote

thúc đẩy, quảng bá

75

emergence

sự xuất hiện, sự nổi lên

76

display

trưng bày, thể hiện

77

foundation

nền tảng, sự thành lập

78

origin

nguồn gốc

79

identity

danh tính, bản sắc

80

reveal

tiết lộ, bộc lộ

81

sensitive

nhạy cảm

82

safeguard

bảo vệ

83

satisfying

thỏa mãn, hài lòng

84

falsehood

sự sai lầm, điều dối trá

85

deceptive

dối trá, lừa đảo

86

intangible

vô hình, khó nắm bắt

87

invisible

vô hình, không thể thấy

88

scam

trò lừa đảo, gian lận

89

anonymous

ẩn danh, vô danh

90

accessible

có thể tiếp cận, dễ sử dụng

91

informed

có hiểu biết, nắm thông tin

92

advent

sự xuất hiện, sự ra đời

93

entrance

lối vào, sự gia nhập

94

vacant

trống, bỏ trống

95

convenient

thuận tiện, tiện lợi

96

instant

ngay lập tức, tức thì

97

mindful

chú ý, quan tâm

98

help sb V

giúp ai làm gì

99

focus on

tập trung vào việc gì

100

lead to

dẫn đến điều gì