Cô Trang Anh: 30 chủ đề từ vựng - Topic 12: Family Life (Vocabulary)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

84 Terms

1
New cards

adoption

(n) sự nhận con nuôi

<p>(n) sự nhận con nuôi</p>
2
New cards

alienated

(a) bị bệnh tâm thần

3
New cards

amend

(v) cải thiện, sửa lại cho tốt

<p>(v) cải thiện, sửa lại cho tốt</p>
4
New cards

repair

(v) sửa chữa

<p>(v) sửa chữa</p>
5
New cards

impair

(v) làm hư hỏng, làm suy yếu

<p>(v) làm hư hỏng, làm suy yếu</p>
6
New cards

ancestry

(n) dòng họ, tổ tông

<p>(n) dòng họ, tổ tông</p>
7
New cards

Anthropology

(n) nhân loại học

<p>(n) nhân loại học</p>
8
New cards

anthropological

(a) thuộc nhân loại học

<p>(a) thuộc nhân loại học</p>
9
New cards

automatically

(adv) một cách tự động

<p>(adv) một cách tự động</p>
10
New cards

spontaneously

(adv) một cách tự ý, tự phát

<p>(adv) một cách tự ý, tự phát</p>
11
New cards

ironically

(adv) một cách trớ trêu, mỉa mai

<p>(adv) một cách trớ trêu, mỉa mai</p>
12
New cards

immidiately

(adv) ngay lập tức

<p>(adv) ngay lập tức</p>
13
New cards

bound

(n) biên giới

<p>(n) biên giới</p>
14
New cards

breadwinner

(n) trụ cột gia đình, người có thu nhập chính trong gia đình

<p>(n) trụ cột gia đình, người có thu nhập chính trong gia đình</p>
15
New cards

caring

(a) quan tâm

<p>(a) quan tâm</p>
16
New cards

careless

(a) bất cẩn

<p>(a) bất cẩn</p>
17
New cards

careful

(a) cẩn thận

<p>(a) cẩn thận</p>
18
New cards

Celibacy

(n) sự sống độc thân, việc không lập gia đình

<p>(n) sự sống độc thân, việc không lập gia đình</p>
19
New cards

child-rearing

(a) nuôi con, việc nuôi dạy con

<p>(a) nuôi con, việc nuôi dạy con</p>
20
New cards

child-bearing

(a) sinh con, việc sinh con

<p>(a) sinh con, việc sinh con</p>
21
New cards

collaborate

(v) cộng tác

<p>(v) cộng tác</p>
22
New cards

collaboration

(n) sự cộng tác

<p>(n) sự cộng tác</p>
23
New cards

collaborative

(a) có tính cộng tác

<p>(a) có tính cộng tác</p>
24
New cards

conjugal

(a) (thuộc) vợ chồng

<p>(a) (thuộc) vợ chồng</p>
25
New cards

consanguinity

(n) quan hệ máu mủ

<p>(n) quan hệ máu mủ</p>
26
New cards

contumacious

(a) bướng bỉnh, ngang ngạnh

<p>(a) bướng bỉnh, ngang ngạnh</p>
27
New cards

cooperate

(v) hợp tác

<p>(v) hợp tác</p>
28
New cards

cooperation

(n) sự hợp tác

<p>(n) sự hợp tác</p>
29
New cards

cooperative

(a) có tính hợp tác

<p>(a) có tính hợp tác</p>
30
New cards

dependent

(a) phụ thuộc

<p>(a) phụ thuộc</p>
31
New cards

independent

(a) không phụ thuộc, độc lập

<p>(a) không phụ thuộc, độc lập</p>
32
New cards

dependable

(a) có thể tin cậy được

<p>(a) có thể tin cậy được</p>
33
New cards

dependence

(n) sự phụ thuộc

<p>(n) sự phụ thuộc</p>
34
New cards

independence

(n) sự độc lập, tự chủ

<p>(n) sự độc lập, tự chủ</p>
35
New cards

dependant

(n) người phụ thuộc

<p>(n) người phụ thuộc</p>
36
New cards

disaffected

(a) bất mãn, không bằng lòng

<p>(a) bất mãn, không bằng lòng</p>
37
New cards

embody

(v) hiện thân của

<p>(v) hiện thân của</p>
38
New cards

Exogamy

(n) chế độ ngoại hôn

<p>(n) chế độ ngoại hôn</p>
39
New cards

extended family

(np) đại gia đình

<p>(np) đại gia đình</p>
40
New cards

nuclear family

(np) gia đình hạt nhân

<p>(np) gia đình hạt nhân</p>
41
New cards

financial

(a) thuộc tài chính

<p>(a) thuộc tài chính</p>
42
New cards

financially

(adv) về mặt tài chính

<p>(adv) về mặt tài chính</p>
43
New cards

finance

(n) tài chính

<p>(n) tài chính</p>
44
New cards

financier

(n) chuyên gia tài chính

<p>(n) chuyên gia tài chính</p>
45
New cards

genitor

(n) cha, ba, bố (từ hiếm)

<p>(n) cha, ba, bố (từ hiếm)</p>
46
New cards

homemaker

(n) người nội trợ

<p>(n) người nội trợ</p>
47
New cards

illuminate

(v) soi sáng, tỏa sáng

<p>(v) soi sáng, tỏa sáng</p>
48
New cards

Insertion

(n) sự thêm vào, sự lồng vào

<p>(n) sự thêm vào, sự lồng vào</p>
49
New cards

integrate

(v) hội nhập

<p>(v) hội nhập</p>
50
New cards

integration

(n) sự hội nhập

<p>(n) sự hội nhập</p>
51
New cards

integrative

(a) có tính hội nhập

<p>(a) có tính hội nhập</p>
52
New cards

kinship

(n) mối quan hệ họ hàng

<p>(n) mối quan hệ họ hàng</p>
53
New cards

laundry

(n) (tiệm) giặt ủi

<p>(n) (tiệm) giặt ủi</p>
54
New cards

lineage

(n) dòng dõi

<p>(n) dòng dõi</p>
55
New cards

Matrilineal

(a) theo mẫu hệ

<p>(a) theo mẫu hệ</p>
56
New cards

mischievous

(a) nghịch ngợm

<p>(a) nghịch ngợm</p>
57
New cards

nurture

(v) nuôi dưỡng

<p>(v) nuôi dưỡng</p>
58
New cards

obey

(v) nghe lời, vâng lời

<p>(v) nghe lời, vâng lời</p>
59
New cards

obedient

(a) biết nghe lời

<p>(a) biết nghe lời</p>
60
New cards

obedience

(n) sự nghe lời

<p>(n) sự nghe lời</p>
61
New cards

offspring

(n) con cái

<p>(n) con cái</p>
62
New cards

parenthood

(n) bậc cha mẹ

<p>(n) bậc cha mẹ</p>
63
New cards

fatherhood

(n) bậc làm cha

<p>(n) bậc làm cha</p>
64
New cards

motherhood

(n) bậc làm mẹ

<p>(n) bậc làm mẹ</p>
65
New cards

parents in law

(n) bố mẹ chồng

<p>(n) bố mẹ chồng</p>
66
New cards

patrilineal

(a) theo phụ hệ

<p>(a) theo phụ hệ</p>
67
New cards

permanence

(n) sự lâu dài

<p>(n) sự lâu dài</p>
68
New cards

perpetuation

(n) sự làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi

<p>(n) sự làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi</p>
69
New cards

predominant

(a) chiếm ưu thế, nổi bật

<p>(a) chiếm ưu thế, nổi bật</p>
70
New cards

prioritize

(v) dành ưu tiên

<p>(v) dành ưu tiên</p>
71
New cards

prior

(a) trước, bề trên

<p>(a) trước, bề trên</p>
72
New cards

priority

(n) sự ưu thế, ưu tiên

<p>(n) sự ưu thế, ưu tiên</p>
73
New cards

response

(n) sự trả lời

<p>(n) sự trả lời</p>
74
New cards

respond

(v) trả lời

<p>(v) trả lời</p>
75
New cards

responsive

(a) sẵn sàng đáp lại, đáp ứng nhiệt tình, phản ứng nhanh

<p>(a) sẵn sàng đáp lại, đáp ứng nhiệt tình, phản ứng nhanh</p>
76
New cards

security

(n) sự bảo vệ, sự an toàn

<p>(n) sự bảo vệ, sự an toàn</p>
77
New cards

secure

(a) bảo vệ, bảo đảm

<p>(a) bảo vệ, bảo đảm</p>
78
New cards

seperate

(v) chia ra, phân chia

<p>(v) chia ra, phân chia</p>
79
New cards

seperation

(n) sự chia ra, sự phân chia

<p>(n) sự chia ra, sự phân chia</p>
80
New cards

sibling

(n) anh chị em ruột

<p>(n) anh chị em ruột</p>
81
New cards

Sociology

(n) xã hội học

<p>(n) xã hội học</p>
82
New cards

stepparents

(n) bố mẹ kế

<p>(n) bố mẹ kế</p>
83
New cards

uncomplimentary

(a) không khen ngợi

<p>(a) không khen ngợi</p>
84
New cards

Variability

(n) tính biến động

<p>(n) tính biến động</p>