1/83
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adoption
(n) sự nhận con nuôi
alienated
(a) bị bệnh tâm thần
amend
(v) cải thiện, sửa lại cho tốt
repair
(v) sửa chữa
impair
(v) làm hư hỏng, làm suy yếu
ancestry
(n) dòng họ, tổ tông
Anthropology
(n) nhân loại học
anthropological
(a) thuộc nhân loại học
automatically
(adv) một cách tự động
spontaneously
(adv) một cách tự ý, tự phát
ironically
(adv) một cách trớ trêu, mỉa mai
immidiately
(adv) ngay lập tức
bound
(n) biên giới
breadwinner
(n) trụ cột gia đình, người có thu nhập chính trong gia đình
caring
(a) quan tâm
careless
(a) bất cẩn
careful
(a) cẩn thận
Celibacy
(n) sự sống độc thân, việc không lập gia đình
child-rearing
(a) nuôi con, việc nuôi dạy con
child-bearing
(a) sinh con, việc sinh con
collaborate
(v) cộng tác
collaboration
(n) sự cộng tác
collaborative
(a) có tính cộng tác
conjugal
(a) (thuộc) vợ chồng
consanguinity
(n) quan hệ máu mủ
contumacious
(a) bướng bỉnh, ngang ngạnh
cooperate
(v) hợp tác
cooperation
(n) sự hợp tác
cooperative
(a) có tính hợp tác
dependent
(a) phụ thuộc
independent
(a) không phụ thuộc, độc lập
dependable
(a) có thể tin cậy được
dependence
(n) sự phụ thuộc
independence
(n) sự độc lập, tự chủ
dependant
(n) người phụ thuộc
disaffected
(a) bất mãn, không bằng lòng
embody
(v) hiện thân của
Exogamy
(n) chế độ ngoại hôn
extended family
(np) đại gia đình
nuclear family
(np) gia đình hạt nhân
financial
(a) thuộc tài chính
financially
(adv) về mặt tài chính
finance
(n) tài chính
financier
(n) chuyên gia tài chính
genitor
(n) cha, ba, bố (từ hiếm)
homemaker
(n) người nội trợ
illuminate
(v) soi sáng, tỏa sáng
Insertion
(n) sự thêm vào, sự lồng vào
integrate
(v) hội nhập
integration
(n) sự hội nhập
integrative
(a) có tính hội nhập
kinship
(n) mối quan hệ họ hàng
laundry
(n) (tiệm) giặt ủi
lineage
(n) dòng dõi
Matrilineal
(a) theo mẫu hệ
mischievous
(a) nghịch ngợm
nurture
(v) nuôi dưỡng
obey
(v) nghe lời, vâng lời
obedient
(a) biết nghe lời
obedience
(n) sự nghe lời
offspring
(n) con cái
parenthood
(n) bậc cha mẹ
fatherhood
(n) bậc làm cha
motherhood
(n) bậc làm mẹ
parents in law
(n) bố mẹ chồng
patrilineal
(a) theo phụ hệ
permanence
(n) sự lâu dài
perpetuation
(n) sự làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi
predominant
(a) chiếm ưu thế, nổi bật
prioritize
(v) dành ưu tiên
prior
(a) trước, bề trên
priority
(n) sự ưu thế, ưu tiên
response
(n) sự trả lời
respond
(v) trả lời
responsive
(a) sẵn sàng đáp lại, đáp ứng nhiệt tình, phản ứng nhanh
security
(n) sự bảo vệ, sự an toàn
secure
(a) bảo vệ, bảo đảm
seperate
(v) chia ra, phân chia
seperation
(n) sự chia ra, sự phân chia
sibling
(n) anh chị em ruột
Sociology
(n) xã hội học
stepparents
(n) bố mẹ kế
uncomplimentary
(a) không khen ngợi
Variability
(n) tính biến động