1/5
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
be ready to V
sẵn sàng làm gì (đã chuẩn bị xong)
be willing to V
sẵn lòng / tự nguyện làm gì (về thái độ)
be reluctant to V
miễn cưỡng / không muốn làm gì.
be supposed to V
được mong đợi / có trách nhiệm / đáng lẽ phải làm gì
be scheduled to V
được lên lịch làm gì (kế hoạch chính thức)
be likely to V
có khả năng / rất có thể sẽ làm gì.