Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
HSK 4/ 3
HSK 4/ 3
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
0.0
(0)
Rate it
Call Kai
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Knowt Play
Card Sorting
1/27
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All Modes
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
28 Terms
View all (28)
Star these 28
1
New cards
所 suǒ mw.
lượng từ cho nhà, viện
2
New cards
研究院 yánjiūyuàn n.
viện nghiên cứu
3
New cards
幼儿园 yòu'éryuán n.
trường mẫu giáo
4
New cards
游戏 yóuxì n.
trò chơi
5
New cards
农民 nóngmín n.
nông dân
6
New cards
后头 hòutóu n.
phía sau (ở thời điểm trong quá khứ)
7
New cards
附近 fùjìn adj.
gần đây, khu vực lân cận
8
New cards
座 zuò mw.
ngọn (lượng từ cho núi)
9
New cards
山 shān n.
núi
10
New cards
古老 gǔlǎo adj.
cổ kính
11
New cards
雄伟 xióngwěi adj.
hùng vĩ
12
New cards
地区 dìqū n.
vùng, khu vực
13
New cards
百 bǎi num.
trăm
14
New cards
云 yún n.
mây
15
New cards
草 cǎo n.
cỏ
16
New cards
鸟 niǎo n.
chim
17
New cards
天上 tiānshang n.
bầu trời
18
New cards
幅 fú mw.
bức (lượng từ cho tranh)
19
New cards
画儿 huàr n.
tranh
20
New cards
后悔 hòuhuǐ v.
hối hận
21
New cards
照 zhào v.
chụp (ảnh)
22
New cards
相片 xiàngpiàn n.
ảnh
23
New cards
阳光 yángguāng n.
ánh nắng mặt trời
24
New cards
灿烂 cànlàn adj.
rực rỡ, sáng chói
25
New cards
巨龙 jùlóng n.
con rồng khổng lồ
26
New cards
卧 wò v.
nằm
27
New cards
山峰 shānfēng n.
đỉnh núi
28
New cards
农村 nóngcūn n.
nông thôn