1/823
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
친근하다
thân cận, thân thiết
당분간
tạm thời
반응을 지켜보다
theo dõi/ quan sát phản ứng
부정적인 의견
Ý kiến tiêu cực
붐비다
đông đúc
집 마켓
Thị trường việc làm
부서
Bộ phận
상사
Cấp trên
홍보하다
Quảng bá
허락
Sự đồng ý
부담스럽다
e ngại, cảm thấy gánh nặng
눈치 보이다
Bị dòm ngó, bị để ý
권장하다
Khuyến khích
자선 단체
Đoàn từ thiện
제출하다
Nộp trình, đề trìng
신청 양식
Mẫu đơn đăng ký
나눔 행사
Sự kiện chung tay chia sẻ
내려 받다
Tải về
일회용품
Sản phẩm dùng một lần
N에 따라 달라지다
Phụ thuộc vào/ tuỳ vào
작품에 메시지를 담다
Gửi thông điệp vào tác phẩm
실천하다
thực hiện
도전하다
Thách thức
강한 정신력
Tinh thần vững mạnh
의지를 시험하다
Thử thách ý chí
정글
Rừng nhiệt đới
꼽다
Vạch ra, đưa ra/ đếm (ngón tay)
완주하다
Chạy hết quãng đường, về đích
한계에 이르다
Đạt đến giới hạn
망설이다
Đắn đo, do dự
손에 꼽히다
Đếm trên đầu ngón tay
고통을 받다
Gánh chịu đau đớn
고난을 극복하다
Vượt qua khổ nạn
정글 속을 헤매다
Đi lạc trong rừng
성취감도 느끼다.
Cảm giác được toại nguyện
말로 표현할 수 없다
Không thể diễn tả bằng lời
무엇과도 바꿀 수 없다
Bất cứ điều gì cũng không thể thay thế được
작성하다
Tác soạn, lập, viết
진정하다
chân chính
자기주도적
Tự định hướng
인터뷰를 하다
Phỏng vấn
가령
Nếu, giả sử
가격이 내려가다
Giá giảm xuống
가장 중요한 요소
Yếu tố quan trọng nhất
가축
gia súc
각도
góc độ
각색하다
phóng tác
간담회
Buổi trò chuyện thân mật
간접 체험
kinh nghiệm gián tiếp
갈망
khát vọng
감독
đạo diễn
거절하다
từ chối
강조하다
nhấn mạnh
강연하다
giảng thuyết
갖추다
có được, sẵn sàng, chuẩn bị
개별적
tính riêng lẻ
개성
cá tính
개인 사정
việc cá nhân
개인적인 접촉
tiếp xúc cá nhân
개인차
khác biệt cá nhân
개입하다
can thiệp
거래
giao dịch
거스르다
làm trái ngược lại
거울 세포
tế bào gương
거창하다
to lớn, vĩ đại
건축물
công trình kiến trúc
검약
tiết kiệm
검토
Kiểm thảo
검토되다
được khảo sát
계시판
bảng thông báo
결론을 끌어내다
rút ra kết luận
결론을 유도하다
đi đến kết luận
경쟁력
sức cạnh tranh
경쟁사회
xã hội cạnh tranh
추진하다
xúc tiến
경제 구조
cơ cấu kinh tế
경제 공황
khủng hoảng kinh tế
경제 성장
sự tăng trưởng kinh tế
경제 지표
Chỉ số kinh tế
경제 지표 이상의 가치를 지나다
vượt qua cả giá trị trên chỉ số kinh tế
경험을 살려 일을 하다
vận dụnh kinh nghiệm để làm việc
계기
động cơ
계획서, 계획안
bảng kế hoạch
고난을 극복하다
khắc phục khổ nạn
고려하다
cân nhắc
고르다 2
san bằng
고민스럽다
đắn đo
고민하다
lo lắng, khổ tâm
고스란히
nguyên trạng, y nguyên
고열량 음식
thực phẩm giàu năng lượng
고유하다
đặc thù
고지서
giấy thông báo
고차원적
tính siêu việt
곡물상
cửa hàng lương thực
골라먹다
chọn thức ăn ăn
공교육
Giáo dục công
공급하다
cung cấp
공동생활
Sinh hoạt chung
공법을 재현
tái hiện phương pháp xây dựng
공익적
tính công ích