Thẻ ghi nhớ: TOPIK II NGHE TOPIK 3/4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/823

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

824 Terms

1
New cards

친근하다

thân cận, thân thiết

2
New cards

당분간

tạm thời

3
New cards

반응을 지켜보다

theo dõi/ quan sát phản ứng

4
New cards

부정적인 의견

Ý kiến tiêu cực

5
New cards

붐비다

đông đúc

6
New cards

집 마켓

Thị trường việc làm

7
New cards

부서

Bộ phận

8
New cards

상사

Cấp trên

9
New cards

홍보하다

Quảng bá

10
New cards

허락

Sự đồng ý

11
New cards

부담스럽다

e ngại, cảm thấy gánh nặng

12
New cards

눈치 보이다

Bị dòm ngó, bị để ý

13
New cards

권장하다

Khuyến khích

14
New cards

자선 단체

Đoàn từ thiện

15
New cards

제출하다

Nộp trình, đề trìng

16
New cards

신청 양식

Mẫu đơn đăng ký

17
New cards

나눔 행사

Sự kiện chung tay chia sẻ

18
New cards

내려 받다

Tải về

19
New cards

일회용품

Sản phẩm dùng một lần

20
New cards

N에 따라 달라지다

Phụ thuộc vào/ tuỳ vào

21
New cards

작품에 메시지를 담다

Gửi thông điệp vào tác phẩm

22
New cards

실천하다

thực hiện

23
New cards

도전하다

Thách thức

24
New cards

강한 정신력

Tinh thần vững mạnh

25
New cards

의지를 시험하다

Thử thách ý chí

26
New cards

정글

Rừng nhiệt đới

27
New cards

꼽다

Vạch ra, đưa ra/ đếm (ngón tay)

28
New cards

완주하다

Chạy hết quãng đường, về đích

29
New cards

한계에 이르다

Đạt đến giới hạn

30
New cards

망설이다

Đắn đo, do dự

31
New cards

손에 꼽히다

Đếm trên đầu ngón tay

32
New cards

고통을 받다

Gánh chịu đau đớn

33
New cards

고난을 극복하다

Vượt qua khổ nạn

34
New cards

정글 속을 헤매다

Đi lạc trong rừng

35
New cards

성취감도 느끼다.

Cảm giác được toại nguyện

36
New cards

말로 표현할 수 없다

Không thể diễn tả bằng lời

37
New cards

무엇과도 바꿀 수 없다

Bất cứ điều gì cũng không thể thay thế được

38
New cards

작성하다

Tác soạn, lập, viết

39
New cards

진정하다

chân chính

40
New cards

자기주도적

Tự định hướng

41
New cards

인터뷰를 하다

Phỏng vấn

42
New cards

가령

Nếu, giả sử

43
New cards

가격이 내려가다

Giá giảm xuống

44
New cards

가장 중요한 요소

Yếu tố quan trọng nhất

45
New cards

가축

gia súc

46
New cards

각도

góc độ

47
New cards

각색하다

phóng tác

48
New cards

간담회

Buổi trò chuyện thân mật

49
New cards

간접 체험

kinh nghiệm gián tiếp

50
New cards

갈망

khát vọng

51
New cards

감독

đạo diễn

52
New cards

거절하다

từ chối

53
New cards

강조하다

nhấn mạnh

54
New cards

강연하다

giảng thuyết

55
New cards

갖추다

có được, sẵn sàng, chuẩn bị

56
New cards

개별적

tính riêng lẻ

57
New cards

개성

cá tính

58
New cards

개인 사정

việc cá nhân

59
New cards

개인적인 접촉

tiếp xúc cá nhân

60
New cards

개인차

khác biệt cá nhân

61
New cards

개입하다

can thiệp

62
New cards

거래

giao dịch

63
New cards

거스르다

làm trái ngược lại

64
New cards

거울 세포

tế bào gương

65
New cards

거창하다

to lớn, vĩ đại

66
New cards

건축물

công trình kiến trúc

67
New cards

검약

tiết kiệm

68
New cards

검토

Kiểm thảo

69
New cards

검토되다

được khảo sát

70
New cards

계시판

bảng thông báo

71
New cards

결론을 끌어내다

rút ra kết luận

72
New cards

결론을 유도하다

đi đến kết luận

73
New cards

경쟁력

sức cạnh tranh

74
New cards

경쟁사회

xã hội cạnh tranh

75
New cards

추진하다

xúc tiến

76
New cards

경제 구조

cơ cấu kinh tế

77
New cards

경제 공황

khủng hoảng kinh tế

78
New cards

경제 성장

sự tăng trưởng kinh tế

79
New cards

경제 지표

Chỉ số kinh tế

80
New cards

경제 지표 이상의 가치를 지나다

vượt qua cả giá trị trên chỉ số kinh tế

81
New cards

경험을 살려 일을 하다

vận dụnh kinh nghiệm để làm việc

82
New cards

계기

động cơ

83
New cards

계획서, 계획안

bảng kế hoạch

84
New cards

고난을 극복하다

khắc phục khổ nạn

85
New cards

고려하다

cân nhắc

86
New cards

고르다 2

san bằng

87
New cards

고민스럽다

đắn đo

88
New cards

고민하다

lo lắng, khổ tâm

89
New cards

고스란히

nguyên trạng, y nguyên

90
New cards

고열량 음식

thực phẩm giàu năng lượng

91
New cards

고유하다

đặc thù

92
New cards

고지서

giấy thông báo

93
New cards

고차원적

tính siêu việt

94
New cards

곡물상

cửa hàng lương thực

95
New cards

골라먹다

chọn thức ăn ăn

96
New cards

공교육

Giáo dục công

97
New cards

공급하다

cung cấp

98
New cards

공동생활

Sinh hoạt chung

99
New cards

공법을 재현

tái hiện phương pháp xây dựng

100
New cards

공익적

tính công ích