Thẻ ghi nhớ: TRAVEL - KIDS | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

tourist attraction

điểm tham quan du lịch

<p>điểm tham quan du lịch</p>
2
New cards

famous landmark

địa danh nổi tiếng

<p>địa danh nổi tiếng</p>
3
New cards

museum

bảo tàng

<p>bảo tàng</p>
4
New cards

amusement park

công viên giải trí, khu vui chơi

<p>công viên giải trí, khu vui chơi</p>
5
New cards

shopping mall

trung tâm mua sắm

<p>trung tâm mua sắm</p>
6
New cards

beach

bãi biển

<p>bãi biển</p>
7
New cards

city center

trung tâm thành phố

<p>trung tâm thành phố</p>
8
New cards

local market

chợ địa phương

<p>chợ địa phương</p>
9
New cards

passport

hộ chiếu

<p>hộ chiếu</p>
10
New cards

luggage / suitcase

hành lý / vali

<p>hành lý / vali</p>
11
New cards

backpack

balo

<p>balo</p>
12
New cards

clothes

quần áo

<p>quần áo</p>
13
New cards

snacks

đồ ăn nhẹ

<p>đồ ăn nhẹ</p>
14
New cards

water bottle

bình nước

<p>bình nước</p>
15
New cards

medicine

thuốc

<p>thuốc</p>
16
New cards

travel guidebook

sách hướng dẫn du lịch

<p>sách hướng dẫn du lịch</p>
17
New cards

take photos

chụp hình

<p>chụp hình</p>
18
New cards

try local food

thử món ăn địa phương

<p>thử món ăn địa phương</p>
19
New cards

visit tourist attractions

tham quan các điểm du lịch

<p>tham quan các điểm du lịch</p>
20
New cards

buy souvenirs

mua quà lưu niệm

<p>mua quà lưu niệm</p>
21
New cards

go sightseeing

đi ngắm cảnh

<p>đi ngắm cảnh</p>
22
New cards

book a hotel

đặt khách sạn

<p>đặt khách sạn</p>
23
New cards

learn about other cultures

học về văn hóa khác

<p>học về văn hóa khác</p>
24
New cards

take a flight

đi máy bay

<p>đi máy bay</p>
25
New cards

pack my luggage

chuẩn bị hành lý

<p>chuẩn bị hành lý</p>
26
New cards

have a great experience

có một trải nghiệm tuyệt vời

<p>có một trải nghiệm tuyệt vời</p>
27
New cards

go on a trip

đi chơi / đi du lịch

<p>đi chơi / đi du lịch</p>
28
New cards

plan a trip

lên kế hoạch cho chuyến đi

<p>lên kế hoạch cho chuyến đi</p>