1/496
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
圧
Áp(áp suất,áp lực)
移
Di(di chuyển)
因
Nhân(nguyên nhân)
永
Vĩnh(vĩnh cửu)
営
Doanh(kinh doanh)
衛
Vệ (vệ tinh,phòng vệ)
易
Dịch (mậu dịch)
益
Ích (lợi ích)
液
Dịch(chất lỏng)
演
Diễn(diễn thuyết,diễn xuất)
応
Ứng(phản ứng)
往
Vãng(đã qua,dĩ vãng)
桜
Anh(anh đào)
恩
Ân(ân nhân)
可
Khả(khả năng)
仮
Giả (giả thuyết,giả định)
価
Giá(giá cả,giá trị)
河
Hà(sông)
過
Quá(vượt quá,quá khứ)
賀
Hạ(chúc mừng)
快
Khoái(khoái thích)
解
Giải(giải quyết,lý giải)
格
Cách (nhân cách;tính cách)
確
Xác(chính xác,xác thực)
額
Ngạch(cái trán,hạn ngạch)
刊
San(tập san)
幹
Cán(cán bộ)
慣
Quán(quen;tập quán)
眼
Nhãn (con mắt)
基
Cơ(cơ bản)
寄
Kí(kí gửi,kí túc)
規
Quy(quy tắc)
技
Kĩ(kĩ thuật)
義
Nghĩa(chính nghĩa)
逆
Nghịch(phản nghịch)
久
Cửu(vĩnh cửu)
旧
Cựu(kì cựu)
居
Cư(cư trú;định cư)
許
Hứa(cho phép)
境
Cảnh(quốc cảnh;hoàn cảnh)
均
Quân(bình quân)
禁
Cấm (nghiêm cấm)
句
Cú(câu cú)
群
Quần(quần đảo,quần cư)
経
Kinh(kinh tế,kinh độ)
潔
Khiết(thanh khiết)
件
Kiện (sự kiện)
券
Khoán(chứng khoán)
険
Hiểm(hiểm họa,nguy hiểm)
検
Kiểm (kiểm tra)
限
Hạn(giới hạn)
現
Hiện(hiện thực,hiện đại)
減
Giảm(giảm thiểu)
故
Cố(sự cố,biến cố)
個
Cá(cá thể, cá nhân)
護
Hộ(hộ vệ, bảo hộ)
効
Hiệu(hiệu quả)
厚
Hậu(bề dày)
耕
Canh(canh tác;cày ruộng)
鉱
Khoáng(khoáng sản)
構
Cấu(cấu tạo)
興
Hưng(hưng thịnh)
講
Giảng(cắt nghĩa)
混
Hỗn(hỗn loạn)
査
Tra(kiểm tra)
再
Tái(làm lại;tái tạo)
災
Tai(tai họa,tai ương)
妻
Thê(vợ)
採
Thái(hái,chọn nhặt)
際
Tế(quốc tế)
在
Tại (tồn tại)
財
Tài(tiền tài,tài chính)
罪
Tội(tội lỗi)
雑
Tạp(tạp chí;phức tạp)
酸
Toan(dấm, chua)
賛
Tán(tán thành)
支
Chi(chi nhánh)
志
Chí(ý chí)
枝
Chi(cành cây)
師
Sư (thầy giáo)
資
Tư(của cải;đầu tư)
飼
Tự( nuôi)
示
Thị (chỉ thị)
似
Tự (tương tự)
識
Thức( tri thức)
質
Chất(hỏi;chất vấn)
舎
Xá(phố xá)
謝
Tạ(cảm tạ)
授
Thụ(truyền thụ,trao đi)
修
Tu(tu sửa;tu nghiệp)
述
Thuật(nêu ra,thuật ra)
術
Thuật(kĩ thuật;mỹ thuật)
準
Chuẩn(chuẩn bị)
序
Tự(thứ tự;tựa đề)
招
Chiêu(mời, vẫy)
承
Thừa(thừa nhận)
証
Chứng(chứng minh)
条
Điều (điều kiện)
状
Trạng(trạng thái)
常
Thường(bình thường)