kanji N3 + 130 chữ kanji N2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/496

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

497 Terms

1
New cards

Áp(áp suất,áp lực)

2
New cards

Di(di chuyển)

3
New cards

Nhân(nguyên nhân)

4
New cards

Vĩnh(vĩnh cửu)

5
New cards

Doanh(kinh doanh)

6
New cards

Vệ (vệ tinh,phòng vệ)

7
New cards

Dịch (mậu dịch)

8
New cards

Ích (lợi ích)

9
New cards

Dịch(chất lỏng)

10
New cards

Diễn(diễn thuyết,diễn xuất)

11
New cards

Ứng(phản ứng)

12
New cards

Vãng(đã qua,dĩ vãng)

13
New cards

Anh(anh đào)

14
New cards

Ân(ân nhân)

15
New cards

Khả(khả năng)

16
New cards

Giả (giả thuyết,giả định)

17
New cards

Giá(giá cả,giá trị)

18
New cards

Hà(sông)

19
New cards

Quá(vượt quá,quá khứ)

20
New cards

Hạ(chúc mừng)

21
New cards

Khoái(khoái thích)

22
New cards

Giải(giải quyết,lý giải)

23
New cards

Cách (nhân cách;tính cách)

24
New cards

Xác(chính xác,xác thực)

25
New cards

Ngạch(cái trán,hạn ngạch)

26
New cards

San(tập san)

27
New cards

Cán(cán bộ)

28
New cards

Quán(quen;tập quán)

29
New cards

Nhãn (con mắt)

30
New cards

Cơ(cơ bản)

31
New cards

Kí(kí gửi,kí túc)

32
New cards

Quy(quy tắc)

33
New cards

Kĩ(kĩ thuật)

34
New cards

Nghĩa(chính nghĩa)

35
New cards

Nghịch(phản nghịch)

36
New cards

Cửu(vĩnh cửu)

37
New cards

Cựu(kì cựu)

38
New cards

Cư(cư trú;định cư)

39
New cards

Hứa(cho phép)

40
New cards

Cảnh(quốc cảnh;hoàn cảnh)

41
New cards

Quân(bình quân)

42
New cards

Cấm (nghiêm cấm)

43
New cards

Cú(câu cú)

44
New cards

Quần(quần đảo,quần cư)

45
New cards

Kinh(kinh tế,kinh độ)

46
New cards

Khiết(thanh khiết)

47
New cards

Kiện (sự kiện)

48
New cards

Khoán(chứng khoán)

49
New cards

Hiểm(hiểm họa,nguy hiểm)

50
New cards

Kiểm (kiểm tra)

51
New cards

Hạn(giới hạn)

52
New cards

Hiện(hiện thực,hiện đại)

53
New cards

Giảm(giảm thiểu)

54
New cards

Cố(sự cố,biến cố)

55
New cards

Cá(cá thể, cá nhân)

56
New cards

Hộ(hộ vệ, bảo hộ)

57
New cards

Hiệu(hiệu quả)

58
New cards

Hậu(bề dày)

59
New cards

Canh(canh tác;cày ruộng)

60
New cards

Khoáng(khoáng sản)

61
New cards

Cấu(cấu tạo)

62
New cards

Hưng(hưng thịnh)

63
New cards

Giảng(cắt nghĩa)

64
New cards

Hỗn(hỗn loạn)

65
New cards

Tra(kiểm tra)

66
New cards

Tái(làm lại;tái tạo)

67
New cards

Tai(tai họa,tai ương)

68
New cards

Thê(vợ)

69
New cards

Thái(hái,chọn nhặt)

70
New cards

Tế(quốc tế)

71
New cards

Tại (tồn tại)

72
New cards

Tài(tiền tài,tài chính)

73
New cards

Tội(tội lỗi)

74
New cards

Tạp(tạp chí;phức tạp)

75
New cards

Toan(dấm, chua)

76
New cards

Tán(tán thành)

77
New cards

Chi(chi nhánh)

78
New cards

Chí(ý chí)

79
New cards

Chi(cành cây)

80
New cards

Sư (thầy giáo)

81
New cards

Tư(của cải;đầu tư)

82
New cards

Tự( nuôi)

83
New cards

Thị (chỉ thị)

84
New cards

Tự (tương tự)

85
New cards

Thức( tri thức)

86
New cards

Chất(hỏi;chất vấn)

87
New cards

Xá(phố xá)

88
New cards

Tạ(cảm tạ)

89
New cards

Thụ(truyền thụ,trao đi)

90
New cards

Tu(tu sửa;tu nghiệp)

91
New cards

Thuật(nêu ra,thuật ra)

92
New cards

Thuật(kĩ thuật;mỹ thuật)

93
New cards

Chuẩn(chuẩn bị)

94
New cards

Tự(thứ tự;tựa đề)

95
New cards

Chiêu(mời, vẫy)

96
New cards

Thừa(thừa nhận)

97
New cards

Chứng(chứng minh)

98
New cards

Điều (điều kiện)

99
New cards

Trạng(trạng thái)

100
New cards

Thường(bình thường)