1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
conduct
tiến hành/ thực hiện
questionnaire
bảng câu hỏi
service
dịch vụ
reliable
đáng tin cậy
dependable
đáng tin cậy
search for
tìm kiếm
guided tour
chuyến tham quan có người hướng dẫn
tight budget
ngân sách eo hẹp
proposal
bản đề xuất
present
xuất trình, trình bày
approval
phê duyệt
notify
thông báo
office
văn phòng
As part of
như 1 phần của
dedication
sự tân tâm
employee
nhân viên
reminder
lời nhắc nhở
remind
nhắc nhở = alert
anniversary
kỷ niệm
Ceremony
buổi lễ
hold
tổ chức
adjacent to
gần
undergo renovation
trải qua sự tân trang
exterior
ngoại thất/ bên ngoài
interior
nội thất/ bên trong
spacious
rộng rãi
innovate
sáng tạo/ tiên tiến
attendee
người tham dự
attendant
tiếp viên/ nhân viên phục vụ
book tables
đặt bàn
respond to
phản hồi
intend for
dành cho
temporary
tạm thời
entertainment
giải trí
advance ticket
vé mua trước
sincere
chân thành
honor
vinh dự/ vinh danh
refuse
từ chối = decline = deny = reject = turn down
alongside
cùng với
colleague
đồng nghiệp
appoint
bổ nhiệm
tour guide
hướng dân viên
vote
bỏ phiếu
rush hour
giờ cao điểm
traffic jam
tình trạng kẹt xe = traffic congestion
integrate into
tích hợp vào
route
tuyến đường
expensive
đắc tiền
architect
kiến trúc sư
on time
đúng giờ
flexibility
sự linh hoạt
assignment
nhiệm vụ = task = duty
feasibility
sự khả thi
destination
điểm điến
museum
bảo tàng
mansion
dinh thự/ lâu đài
abandoned
bỏ hoang
demolish
phá hủy
sculpture
tác phẩm điêu khắc
exhibition
triễn lãm
artifact
hiện vật
documentary
phim tài liệu
projector
máy chiếu
craftsmen
thợ thủ công
cuisine
ẩm thực
over
hơn
develop
phát triển
establish
thiết lập
branch
chi nhánh
located in
tọa lạc = situated in = based in
grand opening
ngày khai trương
take place
diễn ra
division
bộ phận/ phòng ban/ sự phân chia
meeting
cuộc họp
under any circumstances
trong bất kỳ tình huống nào
poll
cuộc thăm dò/ thăm dò
brief
ngắn gọn /báo cáo ngắn gọn
productive
hiệu quả
agenda
chương trình cuộc họp
minute
biên bản cuộc họp