Thẻ ghi nhớ: WORD FAMILY 1 JOB ADVERTISING AND RECRUITING & APPLYING AND INTERVIEWING | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

accomplishment

(n) thành tựu, thành tích

<p>(n) thành tựu, thành tích</p>
2
New cards

recruit

(v) tuyển dụng

<p>(v) tuyển dụng</p>
3
New cards

accomplish

(v) đạt được

<p>(v) đạt được</p>
4
New cards

accomplished

(adj) có nhiều thành tựu, thành công

<p>(adj) có nhiều thành tựu, thành công</p>
5
New cards

match

(v) phù hợp, nối; (n) sự phù hợp

<p>(v) phù hợp, nối; (n) sự phù hợp</p>
6
New cards

matching

(adj) phù hợp

<p>(adj) phù hợp</p>
7
New cards

profile

(n) hồ sơ; (v) phân biệt

8
New cards

profiled

(adj) đã được phân loại

9
New cards

qualify

(v) đạt tiêu chuẩn

<p>(v) đạt tiêu chuẩn</p>
10
New cards

qualification

(n) bằng cấp, chứng chỉ

<p>(n) bằng cấp, chứng chỉ</p>
11
New cards

qualified

(adj) đạt tiêu chuẩn

<p>(adj) đạt tiêu chuẩn</p>
12
New cards

recruitment

(n) việc tuyển dụng

<p>(n) việc tuyển dụng</p>
13
New cards

recruiter

(n) người tuyển dụng

<p>(n) người tuyển dụng</p>
14
New cards

submit

(v) nộp

<p>(v) nộp</p>
15
New cards

submission

(n) (sự) nộp (dùng chung cho tất cả các lĩnh vực)

16
New cards

submittal

(n) (sự) nộp (dùng riêng cho kỹ thuật, xây dựng)

17
New cards

Đang học (2)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!