1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accomplishment
(n) thành tựu, thành tích

recruit
(v) tuyển dụng

accomplish
(v) đạt được

accomplished
(adj) có nhiều thành tựu, thành công

match
(v) phù hợp, nối; (n) sự phù hợp

matching
(adj) phù hợp

profile
(n) hồ sơ; (v) phân biệt
profiled
(adj) đã được phân loại
qualify
(v) đạt tiêu chuẩn

qualification
(n) bằng cấp, chứng chỉ

qualified
(adj) đạt tiêu chuẩn

recruitment
(n) việc tuyển dụng

recruiter
(n) người tuyển dụng

submit
(v) nộp

submission
(n) (sự) nộp (dùng chung cho tất cả các lĩnh vực)
submittal
(n) (sự) nộp (dùng riêng cho kỹ thuật, xây dựng)
Đang học (2)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!