Thẻ ghi nhớ: WORD FAMILY 1 JOB ADVERTISING AND RECRUITING & APPLYING AND INTERVIEWING | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

accomplishment

(n) thành tựu, thành tích

<p>(n) thành tựu, thành tích</p>
2
New cards

recruit

(v) tuyển dụng

<p>(v) tuyển dụng</p>
3
New cards

accomplish

(v) đạt được

<p>(v) đạt được</p>
4
New cards

accomplished

(adj) có nhiều thành tựu, thành công

<p>(adj) có nhiều thành tựu, thành công</p>
5
New cards

match

(v) phù hợp, nối; (n) sự phù hợp

<p>(v) phù hợp, nối; (n) sự phù hợp</p>
6
New cards

matching

(adj) phù hợp

<p>(adj) phù hợp</p>
7
New cards

profile

(n) hồ sơ; (v) phân biệt

8
New cards

profiled

(adj) đã được phân loại

9
New cards

qualify

(v) đạt tiêu chuẩn

<p>(v) đạt tiêu chuẩn</p>
10
New cards

qualification

(n) bằng cấp, chứng chỉ

<p>(n) bằng cấp, chứng chỉ</p>
11
New cards

qualified

(adj) đạt tiêu chuẩn

<p>(adj) đạt tiêu chuẩn</p>
12
New cards

recruitment

(n) việc tuyển dụng

<p>(n) việc tuyển dụng</p>
13
New cards

recruiter

(n) người tuyển dụng

<p>(n) người tuyển dụng</p>
14
New cards

submit

(v) nộp

<p>(v) nộp</p>
15
New cards

submission

(n) (sự) nộp (dùng chung cho tất cả các lĩnh vực)

16
New cards

submittal

(n) (sự) nộp (dùng riêng cho kỹ thuật, xây dựng)